Eng9-U7-Words

Eng9-U7-Words

9th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Idioms Part 1

Idioms Part 1

6th Grade - University

20 Qs

UNIT 2 LỚP 9

UNIT 2 LỚP 9

9th Grade

21 Qs

HIỆN TẠI ĐƠN

HIỆN TẠI ĐƠN

7th - 12th Grade

18 Qs

E.9 (Past Simple/ Present Perfect)

E.9 (Past Simple/ Present Perfect)

9th Grade

20 Qs

UNIT 7 - LỚP 9

UNIT 7 - LỚP 9

9th Grade

21 Qs

[C3] Vocab mo rong: Natural wonders of the world

[C3] Vocab mo rong: Natural wonders of the world

9th Grade

21 Qs

the past perfect tense

the past perfect tense

9th Grade

20 Qs

unit 7

unit 7

9th Grade

21 Qs

Eng9-U7-Words

Eng9-U7-Words

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Tâm (Mr.Tam)

Used 1+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

access (n)

tiếp cận, đến được

(xảy ra) hàng năm

sự đa dạng sinh học

san hô

thích mê

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

annual (adj)

tiếp cận, đến được

(xảy ra) hàng năm

sự đa dạng sinh học

san hô

thích mê

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

biodiversity (n)

tiếp cận, đến được

(xảy ra) hàng năm

sự đa dạng sinh học

san hô

thích mê

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

coral (n, adj)

tiếp cận, đến được

(xảy ra) hàng năm

sự đa dạng sinh học

san hô

thích mê

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

crazy about something

tiếp cận, đến được

(xảy ra) hàng năm

sự đa dạng sinh học

san hô

thích mê

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

destination (n)

điểm đến

hệ sinh thái

đặc điểm

định vị, đặt ở

địa điểm, nơi chốn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ecosystem (n)

điểm đến

hệ sinh thái

đặc điểm

định vị, đặt ở

địa điểm, nơi chốn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?