
4...........

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Hiền Trần
Used 4+ times
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dụng cụ dùng để đong, đo lấy một thể tích dung dịch hay chất lỏng DĐVN qui
định trong khái niệm “đong, đo chính xác” là:
Pipet chính xác, bình định mức hay buret chuẩn
Ống đong, bình định mức hay buret chuẩn
Cốc đong, pipet chính xác, bình định mức
Pipet chính xác, bình nón hay buret chuẩn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
DĐVN qui định khái niệm “alcol” không có chỉ dẫn gì có nghĩa là alcol chứa
khoảng:
98% thể tích/ thể tích (tt/tt) ethanol (C2H6O)
96% thể tích/ thể tích (tt/tt) ethanol (C2H6O)
94% thể tích/ thể tích (tt/tt) ethanol (C2H6O)
95% thể tích/ thể tích (tt/tt) ethanol (C2H6O)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt độ trong thử “về mất khối lượng do làm khô” DĐVN qui định là:
A. 100oC 0,5oC
B. 100oC 1,5oC
C. 100oC 2oC
D. 100oC 1oC
100oC ±0,5oC
100oC ±1,5oC
100oC ±2oC
100oC ±1oC
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt độ nơi bảo quản thuốc rất lạnh trong DĐVN qui định là:
< -10oC
< -20oC
< -30oC
< -40oC
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Nhiệt độ nơi bảo quản thuốc lạnh trong DĐVN qui định là:
5-10oC
2-9oC
3-10oC
2-10oC
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt độ nơi bảo quản thuốc mát trong DĐVN qui định là:
15-20oC
10-15oC
09-20oC
10-20oC
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt độ phòng nơi bảo quản thuốc trong DĐVN qui định là:
18-35oC
20-30oC
20-35oC
25-35oC
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Trắc nghiệm Pháp luật

Quiz
•
University
35 questions
4..........

Quiz
•
University
35 questions
4.......

Quiz
•
University
38 questions
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM BY Dwuinh

Quiz
•
University
33 questions
VĂN BẢN THÔNG TIN

Quiz
•
11th Grade - University
40 questions
QA/QC TEST

Quiz
•
University
36 questions
Tuần 3_T6_Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz

Quiz
•
University
40 questions
chu nghia xa hoi khoa hoc. Chương 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University