TEST 23

TEST 23

12th Grade

53 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kiểm tra từ vựng đề 35 - lần 2

kiểm tra từ vựng đề 35 - lần 2

9th - 12th Grade

55 Qs

Tiếng Việt

Tiếng Việt

1st Grade - University

56 Qs

SOAL PAS BAHASA INDONESIA SEMESTER GANJIL 2025

SOAL PAS BAHASA INDONESIA SEMESTER GANJIL 2025

12th Grade - University

52 Qs

Chọn từ khác loại -ĐỊNH TÍNH

Chọn từ khác loại -ĐỊNH TÍNH

12th Grade

50 Qs

第13 14 課

第13 14 課

KG - Professional Development

50 Qs

Địa lý bài 20

Địa lý bài 20

9th - 12th Grade

57 Qs

Unit 1

Unit 1

12th Grade

55 Qs

Kiểm tra kiến thức về tư bản

Kiểm tra kiến thức về tư bản

12th Grade

54 Qs

TEST 23

TEST 23

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

53 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

特别

đặc biệt
Tự bản thân , tự mình
Người trẻ
Bằng lòng, sẵn lòng, mong muốn

Answer explanation

特别-Tèbié-đặc biệt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

北方

phía bắc, phương bắc
Cách làm
Ảnh hưởng
Phần lớn, số đông

Answer explanation

北方-běifāng-phía bắc, phương bắc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

南方

phía nam, Phương Nam
Tự bản thân , tự mình
Người trẻ
Tiền lẻ

Answer explanation

南方-nánfāng-phía nam, Phương Nam

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

下雪

tuyết rơi
Cách làm
Ảnh hưởng
Thu, nhận

Answer explanation

下雪-xià xuě-tuyết rơi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Lượng từ Cơn, trận
Kiểu AA Chỉ của ai người ấy trả
Bằng lòng, sẵn lòng, mong muốn
Tất cả, mọi thứ

Answer explanation

场-chǎng-Lượng từ Cơn, trận

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

气温

Bằng lòng, sẵn lòng, mong muốn
Chúng ta, chúng mình, bọn mình
Nhiệt độ
Tiền lẻ

Answer explanation

气温-qìwēn-Nhiệt độ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phần lớn, số đông
Tiền boa, tiền típ
Thấp
Thu, nhận

Answer explanation

低-dī-Thấp

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?