
Đề Cương Cuối Kỳ I Sinh Học 12

Quiz
•
Science
•
University
•
Easy
Thư Minh
Used 3+ times
FREE Resource
46 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công nghệ gene được ứng dụng nhằm tạo ra
các phân tử DNA tái tổ hợp.
các sản phẩm sinh học.
các sinh vật chuyển gene.
các chủng vi khuẩn E. coli có lợi.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm gene liên kết là các gene
cùng nằm trên một NST và di truyền cùng nhau.
cùng nằm trong bộ NST di truyền cùng nhau.
nằm trên các NST khác nhau di truyền độc lập.
không allele phân ly cùng nhau trong quá trình phân bào.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối tượng nghiên cứu của Morgan là
Ruồi giấm.
Đậu Hà Lan.
Hoa phấn.
Vi khuẩn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị nhỏ nhất trong cấu trúc nhiễm sắc thể gồm đủ 2 thành phần DNA và protein histone là
nucleosome.
polysome.
nucleotide.
sợi cơ bản.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xét 2 cặp gen cùng nằm trên 1 cặp NST, không có đột biến. Cách viết kiểu gen nào sau đây là đúng?
AB/ab.
AaBb.
AA/BB.
aa/bb.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hiện tượng liên kết gene có ý nghĩa
đảm bảo sự di truyền bền vững của từng nhóm gene và hạn chế sự xuất hiện biến dị tổ hợp.
làm tăng khả năng xuất hiện biến dị tổ hợp, tăng tính đa dạng của sinh giới.
tạo điều kiện cho các gene quý trên hai NST tương đồng có điều kiện tái tổ hợp và di truyền cùng nhau.
cho phép thiết lập bản đồ gene của sinh vật, giúp rút ngắn thời gian chọn giống.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là đúng về bản đồ di truyền?
Khoảng cách giữa các gene được tính bằng khoảng cách từ gene đó đến tâm động.
Bản đồ di truyền là sơ đồ về trình tự sắp xếp của các nucleotide trong phân tử DNA.
Bản đồ di truyền cho ta biết tương quan trội, lặn của các gene.
Bản đồ di truyền là sơ đồ phân bố các gene trên nhiễm sắc thể của một loài.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
42 questions
Đề Cương Ôn Tập Khoa Học Tự Nhiên 7

Quiz
•
7th Grade - University
51 questions
Word

Quiz
•
University
50 questions
Kiểm tra kiến thức Microsoft Office

Quiz
•
3rd Grade - University
50 questions
(Histography) Đề cương Sinh 8 Giữa HKI

Quiz
•
8th Grade - University
48 questions
TN KTGKII KHTN8

Quiz
•
8th Grade - University
45 questions
VTTNTTD

Quiz
•
University
45 questions
ÔN TẬP TUẦN 8 (KTGK2)

Quiz
•
8th Grade - University
48 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Kì I Sinh Học 12

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade