
Câu hỏi về chất khí và nhiệt độ

Quiz
•
Science
•
University
•
Easy
Thư Minh
Used 3+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về chất khí?
Các phân tử khí ở rất gần nhau so với các phân tử chất lỏng.
Lực tương tác giữa các nguyên tử, phân tử là rất yếu.
Chất khí không có hình dạng riêng và thể tích riêng.
Chất khí luôn luôn chiếm toàn bộ thể tích bình chứa và có thể nén được dễ dàng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất nào sau đây không phải là tính chất của chất ở thể khí?
Có hình dạng và thể tích riêng.
Có các phân tử chuyển động hoàn toàn hỗn độn.
Có thể nén được dễ dàng.
Có lực tương tác phân tử nhỏ hơn lực tương tác phân tử ở thể rắn và thể lỏng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dụng cụ nào sau đây dùng để đo nhiệt độ?
Cân đồng hồ.
Nhiệt kế.
Vôn kế.
Tốc kế.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Độ không tuyệt đối" là nhiệt độ ứng với
0 K.
0 0C.
273 0C.
273 K.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
250C ứng với bao nhiêu K?
313 K.
298 K.
328 K.
293 K.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức nào sau đây mô tả đúng nguyên lí I của NĐLH ?
ΔU = A - Q.
ΔU = Q - A.
A = ΔU - Q.
ΔU = A + Q.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quy ước về dấu nào sau đây phù hợp với công thức AU = A + Q của nguyên lí I NĐLH ?
Vật nhận công: A < 0 ; vật nhận nhiệt: Q < 0.
Vật nhận công: A > 0 ; vật nhận nhiệt: Q > 0.
Vật thực hiện công: A < 0 ; vật truyền nhiệt: Q > 0.
Vật thực hiện công: A > 0 ; vật truyền nhiệt: Q < 0.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Bài Kiểm tra bài cũ

Quiz
•
University
15 questions
CHUYỂN ĐỔI SỐ - CN11

Quiz
•
12th Grade - University
20 questions
Khám Phá Tính Chất Của Nước

Quiz
•
4th Grade - University
17 questions
Ôn tập Khoa học 4 HKI

Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
Ôn tập chủ đề Nấm

Quiz
•
4th Grade - University
17 questions
Vật liệu gốm xây dựng

Quiz
•
University
20 questions
Đề kiểm tra 5A6

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Kiểm tra Giữa kì 1, KH4

Quiz
•
4th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Science
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University