
dlin

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
Sơn Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Điền các từ còn thiếu vào câu sau: “...(1)... và...(2)... là hai mặt cơ bản, tất yếu của quá trình sản xuất”.
Cơ sở hạ tầng/kiến trúc thượng tầng.
. Cơ sở hạ tầng/quan hệ sản xuất.
Lực lượng sản xuất/quan hệ sản xuất.
Lực lượng sản xuất/kiến trúc thượng tầng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong câu sau: (.........) là cơ sở của sự tồn tại và phát triển của xã hội loài người, và xét đến cùng quyết định toàn bộ sự vận động, phát triển của đời sống xã hội.
Hoạt động tinh thần
Sản xuất tinh thần
Hoạt động vật chấts
Sản xuất vật chất.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiêu chuẩn quan trọng nhất để phân biệt các thời đại kinh tế là:
. Thể chế chính trị
Hình thức nhà nước.
. Phương thức sản xuất vật chất.
. Hình thức tôn giáo
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Lực lượng sản xuất bao gồm các yếu tố nào?
Người lao động và tư liệu sản xuất
Người lao động và công cụ lao động
Người lao động và tư liệu lao động.
Người lao động và đối tượng lao động.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong câu sau: “Khái niệm (.....) dùng để chỉ cách thức con người thực hiện trong quá trình sản xuất vật chất ở những giai đoạn lịch sử nhất định của xã hội loài người”.
Sản xuất vật chất
. Lực lượng sản xuất
. Công cụ lao động
Phương thức sản xuất vật chất.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong kết cấu của hình thái kinh tế - xã hội?
Cơ sở hạ tầng.
Kiến trúc thượng tầng
Lực lượng sản xuất.
Quan hệ sản xuất
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các thiết chế như nhà nước, đảng phái, các tổ chức chính trị... là các yếu tố thuộc phạm trù nào sau đây
Ý thức xã hội.
Tồn tại xã hội
Cơ sở hạ tầng.
Kiến trúc thượng tầng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Ôn tập PTTC chương 1 và 2

Quiz
•
University
15 questions
Review từ vựng - L26

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
ÔN TẬP HỆ THỐNG & CODE

Quiz
•
University
11 questions
Hàng hóa - KTCT cấp bộ

Quiz
•
University
13 questions
ĐỊnh vị thị trường

Quiz
•
University
10 questions
Chương 4 CNXHKH

Quiz
•
University
10 questions
Quiz Triết học nhóm 8

Quiz
•
University
10 questions
Tác phẩm "Kiên quyết, kiên trì đấu tranh phòng, chống tham nhũng

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade