
GTHN2 B18 我去邮局寄包裹

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard

Mr. OCEAN TEAM 212
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
tem
邮票
thay thế
替
phần, lượng
包裹
bưu kiện
份
thuận tiện
顺便
2.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
báo giấy
报
thanh niên
报纸
cầm, lấy
拿
không cần
不用
báo
青年
3.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
dùng
旅行
đại biểu
用
đoàn
代表
tham quan
参观
du lịch
团
4.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
bay
当
máy bay
飞机
tàu hỏa
火车
phiên dịch
翻译
đảm đương
飞
5.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
giúp đỡ
办
làm
浇
hoa
帮
tưới
回来
quay lại
花
6.
REORDER QUESTION
1 min • 1 pt
Sắp xếp lại những thứ sau
哪儿?
你
张东,
去
要
7.
REORDER QUESTION
1 min • 1 pt
Sắp xếp lại những thứ sau
寄
去
邮局
我
包裹
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
46 questions
HSK4 动词专项

Quiz
•
University
45 questions
汉语练习(8)

Quiz
•
University
55 questions
HSK4 第五课练习 lesson5

Quiz
•
University
50 questions
Business Chinese vocab test

Quiz
•
6th Grade - University
50 questions
Mandarin Mid-Test (Even Semester 2020/2021)

Quiz
•
University
55 questions
Chuyên Trung 1

Quiz
•
University
50 questions
CHN 202 Final Nihao 2 L1-6

Quiz
•
University
50 questions
CB2 - ÔN TẬP CUỐI KHÓA

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade