lớp 9,unit 6_121-150, lớp 8, unit 5_21-50_vocab

lớp 9,unit 6_121-150, lớp 8, unit 5_21-50_vocab

11th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

lớp 9,unit 7_31-60, lớp 8, unit 7_31-60_vocab

lớp 9,unit 7_31-60, lớp 8, unit 7_31-60_vocab

11th Grade

56 Qs

Sử11

Sử11

1st - 12th Grade

60 Qs

Lịch sử mến yêu

Lịch sử mến yêu

KG - 11th Grade

59 Qs

lớp 9,unit 3_91-120, lớp 8,unit 2_201-230_VOCAB

lớp 9,unit 3_91-120, lớp 8,unit 2_201-230_VOCAB

11th Grade

59 Qs

ÔN TẬP LỚP 12 - WORDFORM - PHÁT ÂM - TỪ VỰNG

ÔN TẬP LỚP 12 - WORDFORM - PHÁT ÂM - TỪ VỰNG

11th Grade

55 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.3

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.3

KG - Professional Development

60 Qs

unit 9-10 g11

unit 9-10 g11

11th Grade

61 Qs

Pre_Midterm 2_Vocab

Pre_Midterm 2_Vocab

9th - 12th Grade

59 Qs

lớp 9,unit 6_121-150, lớp 8, unit 5_21-50_vocab

lớp 9,unit 6_121-150, lớp 8, unit 5_21-50_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

bond /bɒnd/
sự gắn kết
cuộc thi đấu
lễ
cá chép

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

both /bəʊθ/
cả hai
cuộc hội thoại
phong tục
đũa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

bowl /bəʊl/
bát, tô
kết nối với
trang trí
thí sinh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

break with /breɪk wɪθ/
phá bỏ
trang trí
lễ kỷ niệm
cá chép

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

buddhist /ˈbʊd.ɪst/
thuộc phật giáo
có màu sắc
phong tục
nguồn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

calendar /ˈkæl.ɪn.dər/
lịch
đồ trang trí
cuộc thi
văn hóa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

carp /kɑːrp/
cá chép
trang trí
cuộc thi đấu
tiếng reo hò

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?