Từ vựng Trung Lesson 3

Từ vựng Trung Lesson 3

1st - 5th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

快乐汉语1册:第三单元

快乐汉语1册:第三单元

KG - University

40 Qs

L9-L16

L9-L16

3rd - 4th Grade

45 Qs

Lesson 2 - 你喜欢什么运动

Lesson 2 - 你喜欢什么运动

1st - 12th Grade

46 Qs

P - Part 1 - Verbs (Động từ)

P - Part 1 - Verbs (Động từ)

KG - Professional Development

38 Qs

SPORTS

SPORTS

3rd Grade - Professional Development

42 Qs

Cờ vua

Cờ vua

3rd Grade - University

47 Qs

ktra công nghệ 6

ktra công nghệ 6

1st - 2nd Grade

40 Qs

BÀI KIỂM TRA SỐ 1

BÀI KIỂM TRA SỐ 1

3rd Grade

40 Qs

Từ vựng Trung Lesson 3

Từ vựng Trung Lesson 3

Assessment

Quiz

Other

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Tuyet Nguyen

Used 2+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

周末
tīng nghe
zhōu mò - cuối tuần
yùn dòng - vận động, thể thao
wǎng qiú - tennis quần vợt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tī đá (bóng)
dǎ đánh
qù đi
tīng nghe

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

音乐
yīnyuè âm nhạc
yùn dòng - vận động, thể thao
bàng qíu bóng chày
míngtiān ngày mai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

运动
yùn dòng - vận động, thể thao
yīnyuè âm nhạc
wǎng qiú - tennis quần vợt
juéde cảm thấy, nghĩ rằng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tīng nghe
a trợ từ ngữ khí cuối câu (nhẹ nhàng)
dǎ đánh
yě cũng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

网球
bàng qíu bóng chày
wǎng qiú - tennis quần vợt
lánqiú bóng rổ
zúqiú bóng đá

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tī đá (bóng)
dǎ đánh
tīng nghe
qiú bóng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?