
bài 3
Quiz
•
Others
•
1st Grade
•
Easy
2005 Nguyenhongdym
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các nốt xuất huyết dưới da có đặc điểm:
D. Lúc đầu màu đỏ, sau chuyển sang tím, vàng, xanh rồi mất.
C. Lúc đầu màu tím, sau màu đỏ, vàng, xanh rồi mất
B. Lúc đầu màu vàng, sau chuyển sang đỏ, tím, xanh rồi mất
A. Xuất huyết não gây liệt nửa người
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoàn cảnh xuất hiện của dấu hiệu xuất huyết ở bệnh nhân bị bệnh về máu:
D. Sau những thủ thuật như tiêm truyền...
C. Sau những và chạm hoặc thủ thuật nhỏ như nhổ răng…
B. Khi có va chạm mạnh vào vùng da
A. Tự nhiên hoặc sau 1 va chạm hay 1 thủ thuật nhỏ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân gây triệu chứng xuất huyết ở bệnh nhân mắc bệnh về máu là do trong máu:
D. Giảm số lượng và chất lượng tiểu cầu.
C. Giảm số lượng và chất lượng bạch cầu
B. Giảm số lượng và chất lượng hồng cầu
A. Giảm số lượng huyết cầu tố
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân gây triệu chứng xuất huyết ở bệnh nhân mắc bệnh về máu là do:
D. Rối loạn huyết cầu tố (Hb) trong huyết tương.
C. Rối loạn yếu tố đông máu trong huyết tương.
B. Giảm số lượng bạch cầu
A. Giảm số lượng hồng cầu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xét nghiệm máu thấy số lượng bạch cầu thường tăng trong bệnh nào sau đây:
D. Xơ gan.
C. Suy tủy
B. Nhiễm vi rút
A. Nhiễm khuẩn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xét nghiệm máu thấy số lượng bạch cầu thường tăng trong bệnh nào sau đây:
D. Bạch cầu cấp.
C. Nhiễm vi rút
B. Suy tủy
A. Không nhiễm khuẩn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xét nghiệm máu thấy số lượng bạch cầu thường giảm trong bệnh nào sau đây:
D. Bạch cầu cấp.
C. Suy tủy
B. Nhiễm vi rút
A. Không nhiễm khuẩn
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
47 questions
11
Quiz
•
1st Grade
49 questions
ktpl
Quiz
•
1st Grade
53 questions
Câu hỏi về chế biến thực phẩm
Quiz
•
1st Grade
50 questions
Câu hỏi về Công đoàn và lao động
Quiz
•
1st - 5th Grade
53 questions
listening 4
Quiz
•
1st Grade
55 questions
xq
Quiz
•
1st Grade
52 questions
Câu hỏi về vi khuẩn
Quiz
•
1st Grade
50 questions
bài 5
Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Others
6 questions
Gravity
Quiz
•
1st Grade
4 questions
What is Red Ribbon Week
Interactive video
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
18 questions
Pushes & Pulls
Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Multiplication Mastery Checkpoint
Quiz
•
1st - 5th Grade
16 questions
Halloween Candy
Quiz
•
KG - 12th Grade
25 questions
Week 1 Memory Builder 1 (2-3-4 times tables) Term 2
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Common and Proper Nouns
Interactive video
•
1st - 5th Grade
