LỚP 11_unit 5_161-200_vocab

LỚP 11_unit 5_161-200_vocab

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 11 Marketing and Sales 單片測驗

Unit 11 Marketing and Sales 單片測驗

11th Grade

35 Qs

UNIT 1: DAILY TEST PART 2

UNIT 1: DAILY TEST PART 2

11th Grade

40 Qs

E11 - UNIT 1 - VOCAB

E11 - UNIT 1 - VOCAB

11th Grade

39 Qs

Tin 11 Bài 5

Tin 11 Bài 5

11th Grade

43 Qs

Unit 7 : Further education

Unit 7 : Further education

11th Grade

42 Qs

Chuyên đề Truyền Thông

Chuyên đề Truyền Thông

KG - University

40 Qs

G11-U1-P2

G11-U1-P2

11th Grade

40 Qs

LỚP 11_unit 5_161-200_vocab

LỚP 11_unit 5_161-200_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

model on (phr v) /ˈmɒdl ɒn/
mô hình hóa theo
hệ điều hành
sự phiền toái
mã số

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

monitor (v) /ˈmɒnɪtə/
theo dõi
nền tảng trực tuyến
bị ám ảnh với
lỗi thời

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

mood (n) /muːd/
tâm trạng
không ngừng
chướng ngại vật
đặt tên theo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

multitasking (n) /mʌltiˈtæskɪŋ/
đa nhiệm
theo yêu cầu
đưa ra … giúp đỡ
hệ điều hành

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

name after (phr v) /neɪm ˈæftər/
đặt tên theo
tổ chức
lạ lùng, kỳ cục
mã số

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

non-stop (adj) /ˈnɒn stɒp/
không ngừng
sự phiền toái
lỗi thời
tâm trạng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

notice (v) /ˈnəʊtɪs/
chú ý thấy
hệ điều hành
nền tảng trực tuyến
bị ám ảnh với

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?