
Câu hỏi thi tốt nghiệp THPT

Quiz
•
Instructional Technology
•
11th Grade
•
Hard
Anh Hiền
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trồng trọt trong nhà kính có đặc điểm nào sau đây?
Cây trồng không cần chăm sóc vẫn sinh trưởng, phát triển bình thường.
Chi phí đầu tư thấp, hiệu quả kinh tế cao.
Cây trồng tránh được các tác động bất lợi của thời tiết.
Phù hợp với trồng cây ăn quả lâu năm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung nào sau đây là vai trò của trồng trọt?
Đảm bảo an ninh lương thực.
Cung cấp gỗ cho xuất khẩu.
Đảm bảo chủ quyền biển đảo.
Cung cấp sức kéo cho chăn nuôi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sản phẩm nào sau đây được chế biến từ sản phẩm chăn nuôi?
Nước mắm.
Nem chua.
Ruốc cá.
Rượu vang.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người lao động làm việc trong các ngành nghề của lâm nghiệp cần có các phẩm chất nào sau đây?
Yêu thích công việc trồng và chăm sóc cây ăn quả.
Yêu thích vật nuôi, đam mê công việc chăm sóc thú cưng.
Yêu thiên nhiên, đam mê công việc trồng và chăm sóc rừng.
Yêu thích công việc trồng và chăm sóc hoa, cây cảnh.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối với loài cây rừng có khả năng ra hoa và đậu quả, giai đoạn thành thục có đặc điểm nào sau dây?
Sinh trưởng chậm; khả năng ra hoa, đậu quả mạnh.
Sinh trưởng nhanh; bắt đầu ra hoa, đậu quả
Sinh trưởng chậm; khả năng ra hoa, đậu quả giảm.
Ngừng sinh trưởng; bắt đầu ra hoa, đậu quả.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nói về vai trò của thủy sản, nội dung nào sau đây đúng?
Cung cấp nguồn thực phẩm giàu chất xơ cho con người.
Cung cấp nguồn thực phẩm giàu carbohydrate cho con người.
Cung cấp nguồn thực phẩm giàu protein cho con người.
Cung cấp lương thực phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Động vật thủy sản nào sau đây thuộc nhóm giáp xác?
Cá rô phi.
Cua đồng.
Ếch đồng.
Mực ống.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
CN - 1-30

Quiz
•
11th Grade
30 questions
CNCN 11

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Định hướng nghề nghiệp Đ1

Quiz
•
9th Grade - University
26 questions
Ôn tập kt 15P lớp 11

Quiz
•
11th Grade
30 questions
CN5. Ôn thi cuối HK1

Quiz
•
3rd Grade - University
32 questions
STEM-CN 7. KỸ THUẬT NUÔI THỦY SẢN

Quiz
•
1st - 12th Grade
25 questions
BAI 18_CN11_KNTT

Quiz
•
11th Grade
34 questions
GK2 CN 11

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
ROAR Week 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
37 questions
SJHS Key Student Policies

Quiz
•
11th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
Cell Phone Free Act

Quiz
•
9th - 12th Grade
8 questions
STAR Assessment Practice Questions

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Rules and Consequences Part A

Quiz
•
9th - 12th Grade