Từ vựng tiếng anh hà tĩnh 1

Từ vựng tiếng anh hà tĩnh 1

12th Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

sử 2

sử 2

12th Grade

46 Qs

Sử

Sử

9th - 12th Grade

38 Qs

địa lí 10

địa lí 10

12th Grade

41 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

12th Grade

40 Qs

Câu hỏi về nông nghiệp Việt Nam

Câu hỏi về nông nghiệp Việt Nam

12th Grade

38 Qs

Công Cuộc Đổi Mới Từ Năm 1986

Công Cuộc Đổi Mới Từ Năm 1986

12th Grade

41 Qs

Từ vựng tiếng anh hà tĩnh 1

Từ vựng tiếng anh hà tĩnh 1

Assessment

Quiz

Others

12th Grade

Hard

Created by

Minh Châu Trịnh Ngọc

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

bạn thân

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

bạn đồng hành trong chuyến du lịch

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

kỳ nghỉ , chuyến đi ngắn

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

một cách đơn giản , chỉ cần

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

cuộc phiêu lưu

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

trước đây

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

sự ưa thích , sở thích

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?