Từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt

5th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Adverbs of frequency

Adverbs of frequency

5th - 8th Grade

40 Qs

ENGLISH 5: REVIEW 1

ENGLISH 5: REVIEW 1

5th Grade

40 Qs

Unit 11 : What's the matter with you ?

Unit 11 : What's the matter with you ?

5th Grade

45 Qs

lớp 4

lớp 4

1st - 12th Grade

44 Qs

Unit 2 and Unit 3 Vocabulary ENglish 4

Unit 2 and Unit 3 Vocabulary ENglish 4

1st - 5th Grade

40 Qs

Can you swim?

Can you swim?

1st - 5th Grade

40 Qs

Tiếng Anh 5

Tiếng Anh 5

5th Grade

39 Qs

Tiếng Anh

Tiếng Anh

3rd - 6th Grade

39 Qs

Từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Hard

Created by

Ngoan Nguyễn

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'do morning exercise' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

tập yoga

tập thể dục buổi sáng

uống

ăn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 'do yoga' có nghĩa là ______.

tập yoga

uống

ăn

đi xe đạp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'drink' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

nước ép hoa quả tươi

uống

rau củ

bơi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 'fresh juice' có nghĩa là ______.

nước ép hoa quả tươi

nước cam ép

xúc xích

thực phẩm lành mạnh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'eat' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

ăn

bơi

tập thể dục buổi sáng

đi xe đạp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 'healthy food' có nghĩa là ______.

thực phẩm lành mạnh

rau củ

xúc xích

hiện tại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'vegetables' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

rau củ

nước cam ép

tập yoga

bơi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?