Khái quát cơ thể người và hệ vận động

Khái quát cơ thể người và hệ vận động

8th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CN8 B31 Ôn tập cuối HK1

CN8 B31 Ôn tập cuối HK1

8th Grade

40 Qs

ÔN TẬP TUẦN 8 (KTGK2)

ÔN TẬP TUẦN 8 (KTGK2)

8th Grade - University

45 Qs

KTGK2

KTGK2

8th Grade

45 Qs

KHTN 8 - ÔN TẬP KIỂM TRA HK II

KHTN 8 - ÔN TẬP KIỂM TRA HK II

8th Grade - University

50 Qs

đề cương ôn tập sinh 8 hk2

đề cương ôn tập sinh 8 hk2

8th Grade

45 Qs

HỆ THỐNG KIẾN THỨC GIỮA HỌC KÌ II

HỆ THỐNG KIẾN THỨC GIỮA HỌC KÌ II

8th Grade

40 Qs

TN KTGKII KHTN8

TN KTGKII KHTN8

8th Grade - University

48 Qs

TN ÔN KTGKII 2425 CÔ AN KHTN6

TN ÔN KTGKII 2425 CÔ AN KHTN6

8th Grade - University

47 Qs

Khái quát cơ thể người và hệ vận động

Khái quát cơ thể người và hệ vận động

Assessment

Quiz

Science

8th Grade

Hard

Created by

Quỳnh Anh Phạm

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chức năng chính của hệ vận động là gì?

Duy trì thân nhiệt.

Vận động, bảo vệ cơ quan nội tạng, tạo dáng cơ thể.

Điều khiển hoạt động của các cơ quan.

Lọc máu và bài tiết chất thải.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ vận động gồm những bộ phận nào?

Cơ, xương, thần kinh.

Xương, cơ, mạch máu.

Xương, cơ, khớp.

Xương, cơ, da.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xương trong cơ thể người được chia thành mấy loại chính?

2 loại.

3 loại.

4 loại.

5 loại.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xương dài có đặc điểm gì nổi bật?

Mỏng, dẹt, bảo vệ cơ quan.

Ngắn, chắc chắn.

Có ống tủy chứa tủy xương.

Hình tròn, rỗng bên trong.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khớp xương nào dưới đây là khớp bất động?

Khớp vai.

Khớp cột sống.

Khớp sọ.

Khớp khuỷu tay.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chức năng của sụn khớp là gì?

Tạo máu cho cơ thể.

Giúp khớp hoạt động trơn tru.

Giúp cơ co giãn.

Bảo vệ tủy sống.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cơ quan nào sau đây giúp các xương gắn kết với nhau?

Dây thần kinh.

Dây chằng.

Mạch máu.

Tủy xương.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?