Hydrocarbon no, không no

Hydrocarbon no, không no

11th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA HIDROCACBON

KIỂM TRA HIDROCACBON

11th Grade

38 Qs

hóa 11 (40 câu đầu)

hóa 11 (40 câu đầu)

9th - 12th Grade

40 Qs

Bài tập ôn tập về Hidrocacbon và Ancol

Bài tập ôn tập về Hidrocacbon và Ancol

11th Grade

40 Qs

Chương amin, aminoaxit

Chương amin, aminoaxit

11th Grade

45 Qs

ÔN TẬP THI GIỮA HKII HÓA 11

ÔN TẬP THI GIỮA HKII HÓA 11

9th - 12th Grade

40 Qs

40 CÂU - AMINOAXIT - AMIN - TUẦN 8

40 CÂU - AMINOAXIT - AMIN - TUẦN 8

12th Grade

40 Qs

hóa 12 1+2: tổng hợp bài este lipit

hóa 12 1+2: tổng hợp bài este lipit

12th Grade

40 Qs

EASY GAME

EASY GAME

11th Grade

42 Qs

Hydrocarbon no, không no

Hydrocarbon no, không no

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Hard

Created by

ThuyAi lynguyen

Used 1+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây không phải là hydrocarbon?

CH3CH3

CH2=CH2

CH≡CH

CH3CH2OH

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Alkane X có chứa 14 nguyên tử H trong phân tử. Số nguyên tử carbon trong phân tử X là

4

5

6

7

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hợp chất X tên gọi là: 4-ethyl-3,3-dimethylhexane. CTCT của X là

CH3-CH2-C(CH3)2-CH(C2H5)-CH2-CH3

CH3-CH2-C(CH3)2-CH(C2H5)- CH3

CH3- C(CH3)2- CH2-CH(C2H5)-CH2-CH3

CH3-CH(CH3)2-CH2-CH2-CH3

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Cho các hydrocarbon sau: Trong các nhận định này, số nhận định đúng là

(1) Số phân tử hydrocarbon không no bằng 5

(2) Số phân tử alkene bằng 3;

(3) Số phân tử alkyne bằng 2;

(4) Số phân tử thuộc dãy đồng đẳng của benzene bằng 3.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tên gọi của chất nào sau đây không đúng?

A

B

C

D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây có đồng phân hình học?

2-chloropropene

But-2-ene

1,2-dichloroethane

But-2-yne

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

chất có đồng phân hình học là

CH2=CH-CH=CH2

CH3-CH2-CH=C(CH3)2

CH3-CH=CH-CH=CH2

CH3-CH=CH2

CH3-CH=CH-COOH

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?