TVNP B14

TVNP B14

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Minigame buổi học 1

Minigame buổi học 1

University

16 Qs

Quiz về xử lý rác thải

Quiz về xử lý rác thải

University

17 Qs

BT 3

BT 3

University

22 Qs

TO 108 한국 싶어 HS KOREA

TO 108 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

20 Qs

TO 106 한국 싶어 HS KOREA

TO 106 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

20 Qs

5과. 요리

5과. 요리

University

18 Qs

Từ vựng bài số 16

Từ vựng bài số 16

University

24 Qs

CB2 Buổi 4

CB2 Buổi 4

University

15 Qs

TVNP B14

TVNP B14

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Mai Trần

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"배구" có nghĩa là gì?

Bóng đá

Bóng chuyền

Cầu lông

Trượt băng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"탁구" có nghĩa là gì?

Bóng bàn

Bóng đá

Bóng rổ

Tennis

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"조깅" có nghĩa là gì?

Đi bộ

Chạy bộ

Nhảy cao

Đạp xe

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"독서" có nghĩa là gì?

Xem phim

Nghe nhạc

Đọc sách

Chơi trò chơi điện tử

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"운전하다" có nghĩa là gì?

Đi bộ

Lái xe

Ngồi xe buýt

Đạp xe

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Truyện tranh" trong tiếng Hàn là gì?

소설책

만화책

사진

영화

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Châu Âu" trong tiếng Hàn là gì?

유럽

해외여행

도시락

피아노

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?