문법사고

문법사고

University

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Integrated Korean Beginning 2- Kap 10 연구실에서

Integrated Korean Beginning 2- Kap 10 연구실에서

University

17 Qs

Ôn Tập văn 7 hki

Ôn Tập văn 7 hki

University

14 Qs

종합 한국어_제14과_문법 퀴즈

종합 한국어_제14과_문법 퀴즈

5th Grade - University

10 Qs

Kiểm tra bài cũ

Kiểm tra bài cũ

University

10 Qs

Lớp 11, bài 10 từ 13/4 đến 18/4

Lớp 11, bài 10 từ 13/4 đến 18/4

University

10 Qs

Các cách sáng tạo mới trong tưởng tượng

Các cách sáng tạo mới trong tưởng tượng

University

10 Qs

GDCD lớp 7 bài 13 từ 13/4 đến 18/4

GDCD lớp 7 bài 13 từ 13/4 đến 18/4

University

10 Qs

ĐỀ 4 HK1

ĐỀ 4 HK1

3rd Grade - University

10 Qs

문법사고

문법사고

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Medium

Created by

Bình Mỹ

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

V- 느라(고)

Vì mãi( lo làm gì đó)...nên

phải...thì mới

nếu cứ(làm gì đó)...thì...sẽ

nếu cứ tiếp tục...

Answer explanation

NP dùng để biểu hiện nội dung vế trước trở thành nguyên nhân hoặc lí do cho vế sau.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

V/A - 아/어 야

vì mãi( làm gì đó)...nên

phải...thì mới

nếu cứ(làm gì đó)...thì...sẽ...

nếu cứ liên tục...thì

Answer explanation

sd khi mệnh đề trước là điều kiện tiên quyết một việc nào đó có thể xảy ra ở mệnh đề sau

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

V-다(가) 보면

nếu cứ liên tục...thì

nếu cứ( làm gì đó)..thì...sẽ..

để...(vậy thì)...

Answer explanation

hành động diễn ra ở MD1 liên tục xảy ra sẽ dẫn đến kết quả ở phía sau.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

V-다(가) 보니(까)

1 điều mới or tình huống mới sau khi thực hiện hd nào đó liên tục trong QK

nhưng, tuy nhiên

để cảnh báo/ khiển trách người khác

tiêu chuẩn thì vế sau đánh giá

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

V/A- 다가는

để...(vậy thì)...

gì chứ, có gì đâu

thường

nếu cứ liên tục...thì

Answer explanation

sd để cảnh báo/ khiển trách người khác

- 다가는: tiêu cực

-다가는 +을/ㄹ 거예요; 을/ㄹ 텐데; 을/ㄹ 지도 몰라요; -겠어요

- 현재/미래 = -았/었다가는: nếu điều đó xảy ra thì...

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

V-기에는

để...(vậy thì)...

gì chứ, có gì đâu, thường thôi...

cứ tưởng rằng là/ko ngờ rằng là

đến

Answer explanation

vế trước thể hiện tiêu chuẩn thì vế sau đánh giá

vd: cái bánh này để 1 mình ăn thì hơi to. cắt nhỏ lại 1 chút

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

V/A -기는(요)

để...( vậy thì)...

thường

gì chứ, có gì đâu, thường thôi...

sợ rằng, e rằng

Answer explanation

diễn tả sự không đồng ý với lời nhận xét, lời khen của người khác. thể hiện thái độ khiên tốn, nhún nhường hay là phủ nhận

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?

Discover more resources for World Languages