Fun Fun Korean 1 - Bài 7

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
HIC Hanoi
Used 13+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
목요일 là thứ mấy?
Thứ ba
Thứ năm
Thứ bảy
Chủ nhật
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
전화를 걸다 nghĩa là gì?
Không nhận điện thoại
Có điện thoại
Gọi nhầm máy
Gọi điện thoại
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
수첩 là gì?
Số đếm
Giáo trình
Sổ tay
Khăn tay
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
"Tháng 10" trong tiếng Hàn là
이월
시월
십월
열월
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là "đi du lịch"
산책하다
나가서 먹다
여행을 가다
수영하다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống
가: 이번 토요일에 약속 있어요?
나: 네, 있어요. 친구하고 점심을 …………. .
먹어요.
먹세요.
먹을래요.
먹을 거에요.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phương án thích hợp điền vào chỗ trống
가: 주말에 같이 여행을 …………..
나: 미안해요. 약속이 있어요.
있어요?
갈까요?
가세요?
가고 싶어해요?
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 13

Quiz
•
University
10 questions
NN1- 9과

Quiz
•
University
10 questions
초급 2 한국어 어휘-문법 연습 (2)

Quiz
•
University
8 questions
제7과: 약속

Quiz
•
University
10 questions
중간고사 복습 -초급 2-

Quiz
•
University - Professi...
10 questions
기본 한국어4_복습1_문법 복습

Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 10

Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 4

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade