Tiết 89+90: Sự nở vì nhiệt

Quiz
•
Science
•
8th Grade
•
Easy
Tuấn Đỗ
Used 2+ times
FREE Resource
5 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Chọn câu phát biểu sai.
Chất rắn khi nóng lên thì nở ra.
Các chất rắn khác nhau nở vì nhiệt khác nhau.
Chất rắn khi lạnh đi thì co lại.
Các chất rắn khác nhau nở vì nhiệt như nhau.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Trong các cách sắp xếp các chất nở vì nhiệt từ nhiều tới ít sau đây, cách sắp xếp nào là đúng?
Rắn, lỏng, khí.
Rắn, khí, lỏng.
Khí, lỏng, rắn.
Khí, rắn, lỏng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: Chất khí nở vì nhiệt ... chất lỏng, chất lỏng nở vì nhiệt ... chất rắn.
nhiều hơn - ít hơn.
nhiều hơn - nhiều hơn.
ít hơn - nhiều hơn.
ít hơn - ít hơn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Kết luận nào sau đây là đúng, khi nói về thể tích của khối khí trong một bình thủy tinh đậy kín khi được đun nóng?
Thể tích không thay đổi vì bình thủy tinh đậy kín.
Thể tích tăng.
Thể tích giảm
Cả ba kết luận trên đều sai.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Các trụ bê tông cốt thép không bị nứt khi nhiệt độ ngoài trời thay đổi vì:
.
Bê tông và lõi thép không bị nở vì nhiệt.
Bê tông nở vì nhiệt nhiều hơn thép nên không bị thép làm nứt.
Bê tông và lõi thép nở vì nhiệt giống nhau.
Lõi thép là vật đàn hồi nên lõi thép biến dạng theo bê tông.
Similar Resources on Wayground
10 questions
Al và Fe

Quiz
•
6th - 9th Grade
10 questions
Kiểm tra về Hệ Cơ Quan và Sức Khỏe

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Nhu cầu chất khoáng của thực vật

Quiz
•
1st - 10th Grade
8 questions
Câu hỏi về năng lượng tái tạo

Quiz
•
7th Grade - University
6 questions
bài tật khtn hâhahha

Quiz
•
8th Grade
8 questions
Tiết 73+74: Hiện tượng nhiễm điện do cọ xát

Quiz
•
8th Grade
10 questions
bài mở đàu KHTN 8 Câu hỏi về dụng cụ thí nghiệm

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Khám Phá Các Nhóm Chất Dinh Dưỡng

Quiz
•
4th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
Scientific method and variables

Quiz
•
8th Grade
22 questions
Scientific Method and Variables

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Physical and Chemical Changes

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Scientific Method

Lesson
•
6th - 8th Grade
20 questions
Elements, Compounds and Mixtures

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Law of Conservation of Mass

Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
Dependent and Independent Variables

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Exploring the Scientific Method

Interactive video
•
6th - 10th Grade