Các đơn Vị Đo Thời Gian

Các đơn Vị Đo Thời Gian

5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

poligon sekata

poligon sekata

1st - 6th Grade

10 Qs

تركيب دالتين

تركيب دالتين

KG - University

10 Qs

POLIFORUM

POLIFORUM

1st - 10th Grade

11 Qs

TÔI LÀ VINSER

TÔI LÀ VINSER

5th Grade

9 Qs

MTKKELAS5JUP - BAB1 #1

MTKKELAS5JUP - BAB1 #1

5th Grade

10 Qs

La division - sans reste

La division - sans reste

5th Grade

9 Qs

PH 1 Bilangan Berpangkat Kelas 9 2021/2022

PH 1 Bilangan Berpangkat Kelas 9 2021/2022

1st - 12th Grade

10 Qs

Gr 5 patterns quiz

Gr 5 patterns quiz

5th Grade

10 Qs

Các đơn Vị Đo Thời Gian

Các đơn Vị Đo Thời Gian

Assessment

Quiz

Mathematics

5th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Ngân Ngân

Used 24+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

1 thế kỉ = …… năm

100

12

365

366

Answer explanation

Một thế kỷ tương đương với 100 năm. Do đó, lựa chọn đúng là 100.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

1 năm = …… tháng

100

12

365

366

Answer explanation

1 năm tương đương với 12 tháng. Đây là một quy tắc cơ bản trong lịch, vì vậy lựa chọn đúng là 12.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

1 năm = …… ngày

100

12

365

366

Answer explanation

1 năm thường có 365 ngày, trừ năm nhuận có 366 ngày. Do đó, đáp án đúng cho câu hỏi là 365.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

1 năm nhuận = …… ngày

100

12

365

366

Answer explanation

Một năm nhuận có 366 ngày, vì tháng 2 có thêm một ngày so với năm thường. Do đó, đáp án đúng là 366.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

1 tuần lễ = …… ngày

7

24

12

60

Answer explanation

1 tuần lễ tương đương với 7 ngày. Đây là một quy ước thời gian phổ biến, vì vậy lựa chọn đúng là 7.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

1 ngày = …… giờ

7

24

60

12

Answer explanation

1 ngày có 24 giờ. Đây là quy ước thời gian chuẩn, vì vậy đáp án đúng là 24.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

1 giờ = …… phút

7

24

60

12

Answer explanation

1 giờ tương đương với 60 phút. Đây là một quy tắc cơ bản trong hệ thống đo thời gian, vì vậy lựa chọn đúng là 60.

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

1 phút = …… giây

7

24

12

60

Answer explanation

1 phút bằng 60 giây. Đây là một quy tắc cơ bản trong hệ thống đo thời gian, vì vậy lựa chọn đúng là 60.