
KHỞI ĐỘNG

Quiz
•
Information Technology (IT)
•
11th Grade
•
Medium
Nguyễn Như Quynh
Used 3+ times
FREE Resource
5 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 1: Hãy chỉ ra các cột của bảng Nhacsi?
Bảng nhacsi gồm có các cột: 001, 002, 003, 004
Bảng nhacsi gồm có các cột: 1, 2, 3, 4
Bảng nhacsi gồm có các cột: idNhacsi, tenNhacsi
Bảng nhacsi gồm có các cột: 1, Đỗ Nhuận
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chỉ ra khoá chính của bảng nhacsi và bảng Bannhac.
Khoá chính của bảng Nhacsi là idnhacsi, khoá chính của bảng Bannhac là idBannhac.
Khoá chính của bảng Nhacsi là idnhacsi, khoá chính của bảng Bannhac là idNhacsi.
Khoá chính của bảng Nhacsi là Tennhacsi, khoá chính của bảng Bannhạc là idBannhac.
Khoá chính của bảng nhacsi là Tennhacsi, khoá chính của bảng Bannhạc là idBannhac.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Về các kiểu dữ liệu của các trường. Để đơn giản, các trường khoá chính thường có kiểu … và tự động tăng giá trị (AUTO_INCREMENT). Hãy điền từ còn thiếu và dấu ba chấm.
FLOAT
CHAR
INT
VARCHAR
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Về các kiểu dữ liệu của các trường. Các trường tenNhacsi, tenCasi, tenBannhac có thể chọn là …....... có độ dài tối đa 255 kí tự (VARCHAR(255)). Hãy điền từ còn thiếu và dấu ba chấm.
kiểu số nguyên
trường khoá chính
trường khoá ngoài
xâu kí tự
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình bên dưới là cửa sổ làm việc của HeidiSQL. Hãy cho biết chức năng của các vùng (1), (2), (3)?
Vùng (1) là vùng danh sách các CSDL đã có, vùng (2) là vùng làm việc chính, vùng (3) là vùng gõ câu truy vấn.
Vùng (1) là vùng danh sách các CSDL đã có, vùng (2) là vùng gõ câu truy vấn, vùng (3) là vùng làm việc chính.
Vùng (1) là vùng gõ câu truy vấn, vùng (2) là vùng danh sách các CSDL đã có, vùng (3) là vùng làm việc chính.
Vùng (1) là vùng làm việc chính, vùng (2) là vùng gõ câu truy vấn, vùng (3) là vùng danh sách các CSDL đã có.
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Information Technology (IT)
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
6 questions
Secondary Safety Quiz

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
8th - Unit 1 Lesson 3

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Metric Conversions

Quiz
•
11th Grade
21 questions
SPANISH GREETINGS REVIEW

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Government Unit 1

Quiz
•
7th - 11th Grade