
Quiz từ vựng tiếng Hàn

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Diệu Hương
Used 1+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "tránh né"?
비키다
지루하다
원고
가요
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "quên mất"?
마련하다
깜빡
방충망을 설치하다
팔짱을 끼다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "xe đi qua"?
테니스 치다
차를 지나가다
한숨 자
사이
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "chán, buồn chán"?
지루하다
불구
예의
원래
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "tham gia vào cái gì đó"?
…에 나가다
집은 월세
제2
거의 다 지나다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "buồn ngủ, ngủ gật"?
팔짱을 끼다
졸다
원고
가족이 그리다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "giành huy chương vàng"?
금메달을 딸다
불구
마련하다
벌레가 들어오다
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
52 questions
Quiz về nghĩa tiếng Trung

Quiz
•
University
45 questions
TRẬT TỰ TÍNH TỪ

Quiz
•
2nd Grade - University
50 questions
HSK1-P7

Quiz
•
University
50 questions
Giao tiếp trong kinh doanh 4.1

Quiz
•
University
46 questions
5- LSĐ

Quiz
•
University
45 questions
quiz 1-2-3

Quiz
•
University
45 questions
untitled

Quiz
•
1st Grade - University
46 questions
Kiến thức từ vựng tiếng Nhật

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade