
10A3_TX1_HK2

Quiz
•
Information Technology (IT)
•
10th Grade
•
Hard
Minh Trần
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Môi trường lập trình Python có mấy chế độ làm việc?
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ba cấu trúc lập trình cơ bản của các ngôn ngữ lập trình bậc cao gồm:
A. Câu lệnh for, Câu lệnh if, Câu lệnh while
B. Câu lệnh gán, Câu lệnh if, Câu lệnh while
C. Cấu trúc lặp, Câu lệnh for, Câu lệnh while
D. Cấu trúc tuần tự, Cấu trúc rẽ nhánh, Cấu trúc lặp
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu lệnh lặp với số lần chưa biết trước có dạng như thế nào?
A. while <khối lệnh>:
< điều kiện>
B. while <điều kiện>
<khối lệnh>
D.while <điều kiện>:
<khối lệnh>
C.while <điềukiện>
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Để khởi tạo danh sách P có 5 phần tử nguyên: 0, 2, 4, 6, 8 ta dùng cú pháp:
A. P= 0, 2, 4, 6, 8
B. P=(0, 2, 4, 6, 8)
C. P=[0, 1, 2, 3, 4]
D. P=[0, 2, 4, 6, 8]
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Với A là một danh sách cho trước. Cho các phát biểu sau:
1) Sau khi thực hiện lệnh A.clear(), danh sách A có giá trị rỗng.
2) Lệnh A.remove(x) trả về giá trị False nếu x không có trong danh sách A.
3) Lệnh A.remove(x) thực hiện xoá phần tử đầu tiên có giá trị x trong danh sách A.
4) Lệnh A.insert(x,n) có tác dụng chèn giá trị x vào danh sách A tại vị trí n.
Có bao nhiêu phát biểu đúng?
A. 1.
B. 2.
C. 0
D. 3.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cho danh sách X= [2, 3, 4, 5, 6]
Lệnh len(X) thực hiện:
A. Hiển thị danh sách X
B. Tính độ dài của danh sách X
C. Xóa toàn bộ danh sách X
D. Xóa phần tử đầu tiên của danh sách X
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn đáp án đúng. Khởi tạo giá trị cho biến S có kiểu xâu kí tự:
A.S = lop 10@
B.S = 10
C.S = ["lop 10@"]
D. S = “lop 10@”
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
9 questions
Kiến thức về hàm print() trong Python

Quiz
•
2nd Grade - University
10 questions
Luyện tập

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Ôn tập kiểm tra

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Bài 30

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
TEST 2 MWORD2016

Quiz
•
10th Grade
11 questions
Câu Lệnh Rẽ Nhánh IF ELSE

Quiz
•
10th Grade
5 questions
Bài tập củng cố: Bài 24. Xâu kí tự

Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
Bài 19: Câu lệnh rẽ nhánh IF

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade