Quiz hán 1 bài 1,2

Quiz hán 1 bài 1,2

Professional Development

93 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HP1 phần 1(1-4)

HP1 phần 1(1-4)

Professional Development

95 Qs

CAU HOI TEST SUMUP 1 - NEW MBER JOURNEY

CAU HOI TEST SUMUP 1 - NEW MBER JOURNEY

Professional Development

95 Qs

Câu hỏi về Cách mạng tháng Tám 1945

Câu hỏi về Cách mạng tháng Tám 1945

Professional Development

92 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

Professional Development

89 Qs

Giáo dục học - Trắc Nghiệm

Giáo dục học - Trắc Nghiệm

Professional Development

90 Qs

Nghị quyết 76 về Cải cách hành chính

Nghị quyết 76 về Cải cách hành chính

Professional Development

96 Qs

BỘ CÂU HỎI NGHIỆP VỤ TSKT

BỘ CÂU HỎI NGHIỆP VỤ TSKT

Professional Development

96 Qs

3534 - Kiến thức chung P1

3534 - Kiến thức chung P1

Professional Development

90 Qs

Quiz hán 1 bài 1,2

Quiz hán 1 bài 1,2

Assessment

Quiz

Other

Professional Development

Easy

Created by

Ngọc Đặng Thị Hồng

Used 2+ times

FREE Resource

93 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tốt, đẹp, ngon'?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số nào được biểu thị bằng chữ '五'?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'miệng, nhân khẩu'?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'他' có nghĩa là gì?

Em gái

Anh ấy

Bà ấy

Cô ấy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bận'?

汉语

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'妈妈' có nghĩa là gì?

Bố

Mẹ

Em trai

Anh trai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số nào được biểu thị bằng chữ '八'?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?