
Bài toán hiệu và tỉ số

Quiz
•
Mathematics
•
5th Grade
•
Easy
son le thanh mo
Used 2+ times
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một đoàn thể thao có số vận động viên nam nhiều hơn số vận động viên nữ là 15 người. Biết tỉ số số vận động viên nữ và số vận động viên nam là 2/3. Gọi a (người) là số vận động viên nữ, giá trị của a bằng........
40
30
35
45
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một phòng làm việc có số nhân viên nam nhiều hơn số nhân viên nữ 25 người. Biết tỉ số số nhân viên nam và số nhân viên nữ là 8/3. Gọi a (người) là số nhân viên nữ, giá trị của a là.....
18
10
20
15
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mai nuôi nhiều hơn Tân 64 con gà. Số gà của Mai gấp 5 lần số gà của Tân. Vậy Mai nuôi ......con gà.
80
70
46
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hà nuôi nhiều hơn Quỳnh 75 con gà. Số gà của Hà gấp 6 lần số gà của Quỳnh. Vậy Hà nuôi ..........con gà.
90
25
57
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hiệu của hai số là 60, nếu giảm số lớn đi 6 lần thì ta được số bé. Hỏi số lớn bằng............?
60
76
72
84
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hiệu của hai số là 63, nếu giảm số lớn đi 4 lần thì ta được số bé. Hỏi số lớn bằng...........?
76
84
60
72
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Chiều dài của một mảnh đất hình chữ nhật hơn chiều rộng là 13m. Chiều rộng của mảnh đất bằng một nửa chiều dài của mảnh đất đó. Chiều dài của mảnh đất hình chữ nhật là: .... mét.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Câu hỏi về diện tích hình tròn

Quiz
•
5th Grade - University
47 questions
Lesson 17 18 19 20

Quiz
•
5th Grade
38 questions
Toán

Quiz
•
1st - 5th Grade
42 questions
Ôn tập kiến thức Toán Giữa HKII

Quiz
•
5th Grade
40 questions
ĐỀ 2 ÔN TẬP SỐ THẬP PHÂN

Quiz
•
5th Grade
45 questions
CHINH PHỤC TOÁN 5 - NO 2

Quiz
•
5th Grade
40 questions
ĐỀ 06

Quiz
•
1st - 5th Grade
37 questions
BTCT Toán Tuần 6

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade