TỪ VỰNG BÀI 10

TỪ VỰNG BÀI 10

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Professional Development

21 Qs

Quiz Minna Bài 11 - Amigo

Quiz Minna Bài 11 - Amigo

Professional Development

20 Qs

生詞複習-數字、星期、日期

生詞複習-數字、星期、日期

Professional Development

20 Qs

Q1-B1: Test

Q1-B1: Test

Professional Development

20 Qs

2A7

2A7

KG - Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài 6

Từ vựng bài 6

Professional Development

23 Qs

TV2: bài 32 Ôn tập

TV2: bài 32 Ôn tập

Professional Development

20 Qs

TỪ VỰNG BÀI 10

TỪ VỰNG BÀI 10

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Wayground Content

Used 15+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ví dụ: 一只狗

gǒu - con chó

māo - con mèo

zhū - con lợn

yú - con cá

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

律师

lǜshī - luật sư

fǎlǜ - pháp luật

zhèngzhì - chính trị

xuéshēng - học sinh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

爸爸

Ví dụ: 我的爸爸

bàba - bố

māma - mẹ

gēge - anh trai

jiějie - chị gái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

几口人?

kǒu - lượng từ, chỉ số thành viên trong gia đình

kǒu - từ chỉ số lượng đồ vật

kǒu - từ chỉ số lượng động vật

kǒu - từ chỉ số lượng người bạn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

医生

yīshēng - bác sĩ

yīshēng - giáo viên

yīshēng - kỹ sư

yīshēng - luật sư

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

可爱

kě'ài - dễ thương, đáng yêu

hǎo - tốt

máng - bận

lěng - lạnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ví dụ: 我们、你们

men - hậu tố sau đại từ hoặc danh từ để chỉ số nhiều

men - từ chỉ số ít

men - một loại động từ

men - danh từ chỉ người

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?