BÀI 2-HSK4

BÀI 2-HSK4

University

47 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PHÓ TỪ N2

PHÓ TỪ N2

University

45 Qs

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

University

45 Qs

HSK1-P5

HSK1-P5

University

50 Qs

Minna 48 vocabulary

Minna 48 vocabulary

2nd Grade - University

45 Qs

[Framgia JPNC] Minna Vocabulary Lesson 12

[Framgia JPNC] Minna Vocabulary Lesson 12

KG - University

47 Qs

BÀI 9-HSK4

BÀI 9-HSK4

University

42 Qs

BÀI 2-HSK1

BÀI 2-HSK1

University

42 Qs

Ngoại hối và tiền tệ

Ngoại hối và tiền tệ

University

50 Qs

BÀI 2-HSK4

BÀI 2-HSK4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

47 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

毕业
Bìyè_/_(tốt nghiệp)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

毕业_/_Bìyè_/_(tốt nghiệp)***VD_他今年就要毕业了。 tā jīnnián jiù yào bìyèle. Anh ấy sẽ tốt nghiệp trong năm nay.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

恭喜
gōngxǐ_/_(Chúc mừng)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

恭喜_/_gōngxǐ_/_(Chúc mừng)***VD_恭喜你梦想成真! gōngxǐ nǐ mèngxiǎng chéng zhēn! Chúc mừng giấc mơ của bạn đã thành hiện thực!

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

关系
guānxì_/_(Quan hệ, mối quan hệ)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

关系_/_guānxì_/_(Quan hệ, mối quan hệ)***VD_你去不去,关系不大。 nǐ qù bù qù, guānxi bù dà. Anh đi hay không, không ảnh hưởng lắm.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

从来
cónglái_/_(Từ trước đến nay, xưa nay)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

从来_/_cónglái_/_(Từ trước đến nay, xưa nay)***VD_我从来没有见过他。 wǒ cónglái méiyǒu jiànguò tā. Tôi trước giờ chưa từng gặp anh ấy.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

害怕
hàipà _/_(Sợ, lo sợ, sợ hãi)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

害怕_/_hàipà _/_(Sợ, lo sợ, sợ hãi)***VD_孩子们特别害怕雷声。 háizimen tèbié hàipà léi shēng. Những đứa trẻ rất sợ tiếng sét đánh.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

病毒
bìngdú_/_(Vi-rút, vi khuẩn)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

病毒_/_bìngdú_/_(Vi-rút, vi khuẩn)***VD_我的电脑突然中了病毒。 wǒ de diànnǎo tū rán zhòng le bìngdú. Máy tôi tự nhiên bị nhiễm virus.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ò_/_(Ồ, à)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

哦_/_ò_/_(Ồ, à)***VD_哦,我想起来了。 ò, wǒ xiǎng qǐláile. À, em nhớ ra rồi.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?