Quiz từ vựng tiếng Trung

Quiz từ vựng tiếng Trung

University

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第19課の言葉テスト

第19課の言葉テスト

University

20 Qs

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ ĐỘNG TỪ

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ ĐỘNG TỪ

9th Grade - University

17 Qs

Bài 29 Phát hiện lỗi

Bài 29 Phát hiện lỗi

University

20 Qs

Ôn tập giữa kì I Văn 7 KNTT - cô Hoài

Ôn tập giữa kì I Văn 7 KNTT - cô Hoài

7th Grade - University

20 Qs

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC PHỔ THÔNG 2018, PP GIẢNG DẠY TIẾNG VIỆT

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC PHỔ THÔNG 2018, PP GIẢNG DẠY TIẾNG VIỆT

University

20 Qs

08. 광고

08. 광고

University

20 Qs

An toàn VSLD nhóm 1

An toàn VSLD nhóm 1

University

18 Qs

Từ vựng

Từ vựng

University

15 Qs

Quiz từ vựng tiếng Trung

Quiz từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Diệu Hiền

Used 3+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

在 (zhèng) zài

Đang (chỉ hành động đang diễn ra)

Trước, đầu tiên

Chạy bộ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

电视剧 diànshìjù

Thư điện tử, email

Phim truyền hình

Đài (truyền hình, phát thanh)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

体育 tǐyù

Thể thao

Thi đấu, cuộc thi

Phát sóng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

台 tái

Đài (truyền hình, phát thanh)

Những... kia

Vừa... vừa...

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

播 bō

Chạy bộ

Phát sóng

Ngay lập tức

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

比赛 bǐsài

Thi đấu, cuộc thi

Kiểm tra, tra cứu

Lên, trên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

还是 háishi

Trước, đầu tiên

Vẫn là, hay là

Nhiều

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?