Psychological Terms and Concepts
Quiz
•
Other
•
12th Grade
•
Easy
Wayground Content
Used 7+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hierarchies
Cấu trúc xã hội hoặc tổ chức có sự phân chia quyền lực và trách nhiệm từ cao xuống thấp.
Một loại hình tổ chức không có sự phân chia quyền lực.
Hệ thống quản lý chỉ dựa trên sự đồng thuận.
Cấu trúc tổ chức không có sự phân chia trách nhiệm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Occurrences
(Sự kiện, hiện tượng) - Các sự kiện hoặc hiện tượng đã xảy ra trong một khoảng thời gian.
(Sự kiện, hiện tượng) - Những điều không bao giờ xảy ra trong cuộc sống.
(Sự kiện, hiện tượng) - Các sự kiện chỉ xảy ra trong quá khứ.
(Sự kiện, hiện tượng) - Những điều chỉ có thể xảy ra trong tương lai.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Psychological
Liên quan đến tâm trí, cảm xúc, và hành vi của con người.
Chỉ liên quan đến các hiện tượng vật lý.
Một lĩnh vực nghiên cứu về động vật.
Chỉ nghiên cứu về các bệnh lý tâm thần.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ostensibly
Có vẻ như - Theo bề ngoài, mặc dù thực tế có thể khác.
Chắc chắn - Không thể nghi ngờ.
Có thể - Có khả năng xảy ra.
Rõ ràng - Dễ dàng nhận thấy.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Potential
Khả năng hoặc cơ hội phát triển trong tương lai.
Một loại năng lượng không thể tái tạo.
Sự giảm sút của một hiện tượng tự nhiên.
Một trạng thái tĩnh không thay đổi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Laugh
(Cười) - Hành động phát ra âm thanh vui vẻ, thể hiện sự thích thú hoặc hài lòng.
(Khóc) - Hành động phát ra âm thanh buồn bã, thể hiện sự đau khổ hoặc thất vọng.
(Hét) - Hành động phát ra âm thanh lớn, thường để thể hiện sự sợ hãi hoặc tức giận.
(Thì thầm) - Hành động nói nhỏ, thường để giữ bí mật hoặc không muốn người khác nghe.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tedious
(Nhàm chán) - Điều gì đó dài dòng và gây mệt mỏi, thiếu thú vị.
(Thú vị) - Điều gì đó hấp dẫn và gây hứng thú.
(Ngắn gọn) - Điều gì đó được trình bày một cách súc tích và rõ ràng.
(Hài hước) - Điều gì đó gây cười và vui vẻ.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Củng cố giao tiếp phi ngôn ngữ
Quiz
•
KG - Professional Dev...
16 questions
TRẮC NGHIỆM VỀ TÌM HIỂU MỘT SỐ HIỂU BIẾT VỀ BẠO LỰC HỌC ĐƯỜNG
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
NGÀY HỘI PHÁP LUẬT 2024
Quiz
•
12th Grade
16 questions
Phim
Quiz
•
12th Grade
15 questions
Khảo sát lớp STEAM
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Minigame- Phát huy giá trị Danh nhân văn hóa Nguyễn Đình Chiểu
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Tìm hiểu về Quân đội Nhân dân Việt Nam
Quiz
•
12th Grade
20 questions
Nhanh Như Chớp SPR
Quiz
•
4th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Halloween movies trivia
Quiz
•
7th - 12th Grade
15 questions
Halloween Characters
Quiz
•
7th - 12th Grade
10 questions
Halloween Movies Trivia
Quiz
•
5th Grade - University
11 questions
Halloween Trivia #2
Quiz
•
12th Grade
14 questions
Halloween Fun
Quiz
•
2nd - 12th Grade
8 questions
Veterans Day Quiz
Quiz
•
12th Grade
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
Halloween & Math
Quiz
•
8th - 12th Grade
