Câu hỏi về lập trình Python

Câu hỏi về lập trình Python

10th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiến thức về dữ liệu kiểu mảng trong Python

Kiến thức về dữ liệu kiểu mảng trong Python

10th Grade

43 Qs

lớp 10 - Giữa HKII

lớp 10 - Giữa HKII

10th Grade

42 Qs

Câu hỏi về lập trình Python

Câu hỏi về lập trình Python

10th Grade

40 Qs

Tin CKII

Tin CKII

10th Grade

44 Qs

KIỂM THỬ, GỠ LỖI, HÀM TIN 10 KNTT

KIỂM THỬ, GỠ LỖI, HÀM TIN 10 KNTT

10th Grade

42 Qs

Thiết kế Web

Thiết kế Web

10th Grade

35 Qs

1234

1234

2nd Grade - University

42 Qs

Quiz Informatika Kelas X SMA

Quiz Informatika Kelas X SMA

10th Grade - University

40 Qs

Câu hỏi về lập trình Python

Câu hỏi về lập trình Python

Assessment

Quiz

Information Technology (IT)

10th Grade

Medium

Created by

nht thpt

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trong Python, câu lệnh nào dùng để tính độ dài của xâu s?

len(s).

length(s).

s.len().

s. length().

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu lệnh dùng để kiểm tra có trong là gì trong ngôn ngữ lập trình Python:

in

IN

in range

in :

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

n = " Thời tiết" n trong đoạn sau là kiểu dữ liệu nào?

integer

string

danh sách

xâu kí tự

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Ngoài việc kết hợp lệnh for và range để duyệt phần tử trong danh sách, có thể sử dụng câu lệnh nào khác?

int.

while.

in range.

in.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Phát biểu nào sau đây là sai?

Sau khi thực hiện lệnh clear(), danh sách gốc trở thành rỗng.

Lệnh remove () có chức năng xoá một phần tử có giá trị cho trước.

Lệnh remove() xoá tất cả các phần tử có giá trị cho trước trong list.

Clear() có tác dụng xoá toàn bộ các danh sách.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Xâu S = "NGUYEN VAN A" có độ dài bằng bao nhiêu?

13

n = 10

12

9

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Toán tử nào dùng để kiểm tra một giá trị có nằm trong danh sách không?

in.

int.

range.

append.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?