BÀI 3-HSK 4

BÀI 3-HSK 4

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI KIỂM TRA PHONG CÁCH NHÀ GIÁO

BÀI KIỂM TRA PHONG CÁCH NHÀ GIÁO

University

20 Qs

Landeskunde Deutschland

Landeskunde Deutschland

University

15 Qs

Speaking IELTS

Speaking IELTS

12th Grade - University

16 Qs

nhìn hình bắt chữ

nhìn hình bắt chữ

KG - Professional Development

20 Qs

Kiểm tra bài 4 - 6

Kiểm tra bài 4 - 6

University

20 Qs

Bài 18 GTHN 2

Bài 18 GTHN 2

University

15 Qs

[GTHN 2] Bài 16 - 20

[GTHN 2] Bài 16 - 20

1st Grade - Professional Development

20 Qs

CÁC PHƯƠNG CHÂM HỘI THOẠI

CÁC PHƯƠNG CHÂM HỘI THOẠI

University

16 Qs

BÀI 3-HSK 4

BÀI 3-HSK 4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Easy

Created by

Wayground Content

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

难过

nánguò_/_(buồn bã, khó chịu)
guò-(Dùng sau động từ, chỉ sự hoành thành của 1 hành động)
è-(Đói)
qìwēn(Nhiệt độ)

Answer explanation

难过_/_nánguò_/_(buồn bã, khó chịu)***VD_我觉得很难过。 wǒ juéde hěn nánguò. Tôi cảm thấy rất buồn.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

经验

jīngyàn_/_(kinh nghiệm)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

经验_/_jīngyàn_/_(kinh nghiệm)***VD_我有画画的经验。 wǒ yǒu huà huà de jīngyàn. Tôi có kinh nghiệm vẽ tranh.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

饿罗斯

è luósī_/_(Nga)
zuǒyòu(Khoảng khoảng)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
xīběi-(Tây Bắc)

Answer explanation

饿罗斯_/_è luósī_/_(Nga)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

中间

zhōngjiān_/_(ở giữa)
chūqù-(Đi ra ngoài)
tán-(Nói chuyện, bàn chuyện)
piàn(cái)

Answer explanation

中间_/_zhōngjiān_/_(ở giữa)***VD_他站在屋子的中间。 tā zhàn zài wūzi de zhōngjiān. Anh ấy đứng ở giữa căn nhà.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

xiāng_/_(thơm)
qiánbāo-(Ví tiền)
xiē-(Một chút, một vài)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

香_/_xiāng_/_(thơm)***VD_饭菜味道十分香。 fàncài wèidào shífēn xiāng. Mùi vị của món này rất ngon.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

摇头

yáotóu_/_(lắc đầu)
rúguǒ-(Nếu)
gǎnjué-(Cảm giác, cảm thấy)
běifāng(phía bắc, phương bắc)

Answer explanation

摇头_/_yáotóu_/_(lắc đầu)***VD_他无奈地摇头叹息。 tā wúnài de yáotóu tànxī. Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

姑娘

gūniáng_/_(Cô gái)
kùnnán-(Khó khăn, trở ngại)
Zǎo-(Sớm)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)

Answer explanation

姑娘_/_gūniáng_/_(Cô gái)***VD_我家隔壁搬来一位姑娘。 wǒjiā gébì bān lái yī wèi gūniang. Một cô gái chuyển đến cạnh nhà tôi.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?

Discover more resources for World Languages