Bài kiểm tra môn Tiếng Việt

Bài kiểm tra môn Tiếng Việt

2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra 15 phút Văn 6

Kiểm tra 15 phút Văn 6

2nd Grade

15 Qs

Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

KG - 5th Grade

13 Qs

Từ chỉ sự vật lớp 2.5

Từ chỉ sự vật lớp 2.5

2nd Grade

10 Qs

Tiếng Việt

Tiếng Việt

2nd Grade

8 Qs

Toán - Tiếng Việt

Toán - Tiếng Việt

2nd Grade

10 Qs

tiếng việt lớp 5

tiếng việt lớp 5

1st Grade - University

10 Qs

TRÒ CHƠI CUỐI TUẦN 3- LỚP 2D

TRÒ CHƠI CUỐI TUẦN 3- LỚP 2D

2nd Grade

15 Qs

Từ ngữ về các mùa. Đặt và trả lời câu hỏi khi nào.

Từ ngữ về các mùa. Đặt và trả lời câu hỏi khi nào.

2nd Grade

9 Qs

Bài kiểm tra môn Tiếng Việt

Bài kiểm tra môn Tiếng Việt

Assessment

Quiz

Other

2nd Grade

Hard

Created by

Hòa Kim

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

Nhà......thì mát, bát.....ngon cơm

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

Có công mài...., có ngày nên kim

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào chỉ đồ dùng học tập của học sinh ?

Tờ lịch

Vở

Cành hoa

Hạt lúa

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ ngữ để được một câu hoàn chỉnh: mỗi ngày./ Mẹ/ chúng em/ chăm sóc/ luôn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chậm rãi có nghĩa là:

Nói rất rõ ràng

hơi chậm, không vội vàng

khẳng định chắc chắn, thể hiện sự quyết tâm

vui vẻ, dễ chịu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Những từ ngữ chỉ sự vật là:

hoa nhài

nở

nồng nàn

ấm áp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Nhóm từ chỉ hoạt động gồm:

nở, bay nhảy, đến

ngọt, nồng nàn

cả 2 nhóm trên

không có đáp án nào đúng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?