Bài Tập Tiếng Việt Cho Học Sinh Lớp 3

Quiz
•
World Languages
•
3rd Grade
•
Easy
氏伶 范
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
"Thứ Bảy, Định đi học bằng xe đạp. Định thích đi xe đạp vào buổi sáng."
Câu hỏi: Định đi học bằng gì?
bus
xe máy
đi bộ
xe đạp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Câu: "Tôi thích ăn phở." tiếng Trung là gì ?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Chọn từ đúng để hoàn thành câu: "Mình ___ chơi bóng đá."
thích
không chơi bóng rổ
Không thích
không thích đàn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Câu này có nghĩa gì? "Hôm nay, Linh phải giúp mẹ hái rau ."
今天,Linh 不用幫媽媽摘菜。
今天,Linh 可以休息,不需要做任何事。
今天,Linh 需要幫媽媽摘菜。
今天,媽媽自己摘菜,不需要 Linh 幫忙。
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5 . Đọc và chọn câu tương xứng 閲讀再選相應的句子:
Linh: Thứ Bảy, mình dẫn bạn mình đi chèo thuyền, bạn đi cùng không?
Định: Không được, mình phải giúp mẹ hái rau.
Linh: Vậy, chúng mình cùng đi câu cá vào Chủ Nhật nhé!
Định: Ừ!
Vào thứ Bảy, Linh muốn đi chèo thuyền.
Vào thứ Bảy, Linh muốn đi câu cá.
Định sẽ đi cùng Linh vào thứ Bảy
Vào Chủ Nhật, Linh muốn đi chèo thuyền.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Đọc và chọn câu trả lời tương xứng 閲讀再選相應回答的句子:Vì sao Định không đi với Linh vào thứ Bảy?
A. Vì trời mưa.
B. Vì phải giúp mẹ hái rau.
C. Vì đi câu cá.
D. Ở nhà
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Đọc và chọn từ tương xứng 閲讀再選適合的詞填入:
Thứ ___ mình phải đi học.
Mười
Hai
cá
Một
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
K3_23-24_TV_HKI_Đọc tiếng

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Xúy Vân giả dại

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
TUẦN 29 - MRVT VỀ ĐẤT NƯỚC. CÂU CẢM, CÂU KHIẾN

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Trang phục

Quiz
•
3rd Grade
12 questions
mở rộng vốn từ sáng tạo. Dấu phẩy, dấu chấm, chấm hỏi.

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lớp 3 - Tiếng Việt - Đề số 3

Quiz
•
3rd Grade
13 questions
複習第二冊

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
13 questions
Place Value

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Place Value

Quiz
•
3rd Grade
18 questions
Rocks and Minerals

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
Multiplication facts

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
3rd Grade
11 questions
Open Court Getting Started: Robinson Crusoe

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Capitalization Rules & Review

Quiz
•
3rd - 5th Grade