
Đề Cương Ôn Tập Tin Học Lớp 11
Quiz
•
Information Technology (IT)
•
11th Grade
•
Medium
Thu Đào
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Ý kiến nào sau đây là sai?
A. Access có khả năng cung cấp công cụ tạo lập CSDL
B. Access không hỗ trợ lưu trữ CSDL trên các thiết bị nhớ.
C. Access cho phép cập nhật dữ liệu, tạo báo cáo, thống kê, tổng hợp.
D. CSDL xây dựng trong Access gồm các bảng và liên kết giữa các bảng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Nhận định nào sau đây là sai?
A. Trong khung nhìn bảng dữ liệu, mỗi bản ghi là một hàng trong bảng, mỗi cột trong bảng là một trường của bản ghi, chứa dữ liệu thuộc một kiểu nào đó
B. Trong khung nhìn bảng dữ liệu, mỗi bản ghi là một cột trong bảng, mỗi hàng trong bảng là một trường của bản ghi, chứa dữ liệu thuộc một kiểu nào đó
C. Mỗi kiểu dữ liệu có các thuộc tính nhất định
D. Cần thiết lập kiểu dữ liệu cho mỗi cột trong bảng phù hợp với thực tế và mục đích sử dụng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Nhận định nào sau đây là đúng?
A. Access luôn mặc định thiết kế trường dữ liệu đầu tiên tên là ID và có kiểu dữ liệu là AutoNumber
B. Access mặc định chọn trường ID là khóa chính của bảng và hiển thị biểu tượng chìa khóa tại đầu mút trái cạnh tên trường
C. Khung nhìn thiết kế bảng chia làm hai phần. Nửa trên là danh sách tên trường kèm kiểu dữ liệu.
D. Cả A, B, C đều đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận định nào sau đây là sai?
Nháy chuột vào ô vuông đầu mút trái cạnh tên trường sẽ đánh dấu chọn cả hàng ngang. Sau khi chọn, có thể thao tác thiết kế các cột trong bảng
Nháy chuột chọn Data Type cụ thể cho một trường thì nửa dưới hiển thị các thuộc tính chi tiết hơn của kiểu dữ liệu trong trường đó
Không đáp án nào sai
Nếu muốn đổi tên trường, bấm chuột phải chọn Rename
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận định nào sau đây là sai về khung nhìn thiết kế bảng?
Khung nhìn thiết kế bảng chia làm hai phần. Nửa trên là danh sách tên trường kèm kiểu dữ liệu kèm kiểu dữ liệu. Nửa dưới hiển thị các thuộc tính chi tiết của trường ta đang thiết kế, chỉnh sửa.
Khung nhìn thiết kế bảng chia làm hai phần. Nửa trên là các thuộc tính chi tiết của trường ta đang thiết kế, chỉnh sửa. Nửa dưới hiển thị danh sách tên trường kèm kiểu dữ liệu kèm kiểu dữ liệu.
Cả A, B đều sai
Cả A, B đều đúng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là đúng về Microsoft Access?
Là phần mềm
Là phần cứng
Là tên của một hãng máy tính
Là phần mềm hệ quản trị CSDL do hãng Microsoft sản xuất
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương án nào sau đây nêu đúng về thành phần trong một cửa sổ làm việc của Microsoft Office Acess 365?
6 thành phần : Tables, Queries, Forms, Reports, Macros, Pages
7 thành phần : Tables, Queries, Forms, Reports, Macros, Pages, Modules.
Một thành phần duy nhất là vùng nút lệnh
4 thành phần : vùng nút lệnh, vùng điều hướng, vùng làm việc và vùng thay đổi khung nhìn
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Information Technology (IT)
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
29 questions
CCG 2.2.3 Area
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade
13 questions
BizInnovator Startup - Experience and Overview
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade