Bài kiểm tra ngữ nghĩa tiếng Trung

Bài kiểm tra ngữ nghĩa tiếng Trung

Professional Development

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng Minna Bài 7

Từ vựng Minna Bài 7

Professional Development

15 Qs

Từ vựng bài số 38

Từ vựng bài số 38

Professional Development

21 Qs

Test Goi U1 - 4 (Nihongo Challenge N4)

Test Goi U1 - 4 (Nihongo Challenge N4)

1st Grade - Professional Development

15 Qs

MARUGOTO A2.1 LESSON 2

MARUGOTO A2.1 LESSON 2

KG - Professional Development

15 Qs

SỨC HẤP DẪN CỦA TRUYỆN KỂ

SỨC HẤP DẪN CỦA TRUYỆN KỂ

Professional Development

15 Qs

[汉语王] Bài tập GT Hán ngữ Quyển 1- Bài 1

[汉语王] Bài tập GT Hán ngữ Quyển 1- Bài 1

10th Grade - Professional Development

20 Qs

TUYỀN -KIỂM TRA 15 PHÚT VĂN 8 THÁNG 12

TUYỀN -KIỂM TRA 15 PHÚT VĂN 8 THÁNG 12

Professional Development

20 Qs

専門用語農業1

専門用語農業1

12th Grade - Professional Development

14 Qs

Bài kiểm tra ngữ nghĩa tiếng Trung

Bài kiểm tra ngữ nghĩa tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Practice Problem

Easy

Created by

Hua Ying

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "很近"(Hěn jìn) trong đoạn hội thoại có nghĩa là gì?

Rất xa

Rất gần

Rất cao

Rất thấp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong đoạn hội thoại, "多少钱"(Duōshǎo qián) có nghĩa là gì?

Bao nhiêu tuổi

Bao nhiêu tiền

Bao nhiêu người

Bao nhiêu giờ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "点儿"(diǎnr) trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Một chút

Thịt bò

Rau

Cái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "个" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Thịt bò

Rau

Cái

Ăn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "牛肉"(niúròu) trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Rau

Thịt bò

Cái

Một chút

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu "要吃青菜" (Yào chī qīngcài)có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Muốn ăn thịt bò

Muốn ăn rau

Muốn ăn táo

Muốn ăn cơm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "è" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Cơm

Nhanh

Đói

Bát

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?