Bài kiểm tra ngữ nghĩa tiếng Trung

Bài kiểm tra ngữ nghĩa tiếng Trung

Professional Development

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài số 48

Từ vựng bài số 48

Professional Development

22 Qs

bonge bai 1

bonge bai 1

Professional Development

18 Qs

Từ vựng bài ghép âm, patchim cuối

Từ vựng bài ghép âm, patchim cuối

Professional Development

20 Qs

Bài 14 영화와 드라마 - THTH3

Bài 14 영화와 드라마 - THTH3

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài số 34

Từ vựng bài số 34

Professional Development

22 Qs

Kiểm tra bài 1

Kiểm tra bài 1

Professional Development

20 Qs

Bài kiểm tra ngữ nghĩa tiếng Trung

Bài kiểm tra ngữ nghĩa tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Hua Ying

Used 2+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "很近"(Hěn jìn) trong đoạn hội thoại có nghĩa là gì?

Rất xa

Rất gần

Rất cao

Rất thấp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong đoạn hội thoại, "多少钱"(Duōshǎo qián) có nghĩa là gì?

Bao nhiêu tuổi

Bao nhiêu tiền

Bao nhiêu người

Bao nhiêu giờ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "点儿"(diǎnr) trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Một chút

Thịt bò

Rau

Cái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "个" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Thịt bò

Rau

Cái

Ăn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "牛肉"(niúròu) trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Rau

Thịt bò

Cái

Một chút

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu "要吃青菜" (Yào chī qīngcài)có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Muốn ăn thịt bò

Muốn ăn rau

Muốn ăn táo

Muốn ăn cơm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "è" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Cơm

Nhanh

Đói

Bát

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?