Kiểm tra phát âm tiếng Trung

Kiểm tra phát âm tiếng Trung

1st Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VUI MÀ HỌC

VUI MÀ HỌC

1st Grade

26 Qs

Ôn toán

Ôn toán

1st - 5th Grade

30 Qs

Bài luyện Toán và TV số 12

Bài luyện Toán và TV số 12

1st Grade

30 Qs

CHINH PHỤC TOÁN 1 - SỐ 3

CHINH PHỤC TOÁN 1 - SỐ 3

1st Grade

30 Qs

Trò Chơi Chữ Cái O,Ô,Ơ

Trò Chơi Chữ Cái O,Ô,Ơ

KG - 5th Grade

30 Qs

TV tuan 1: a,c,ca,cà, cá

TV tuan 1: a,c,ca,cà, cá

1st Grade

30 Qs

Tin học + CN 3 - Cuối HK2 - Cừ Đứt

Tin học + CN 3 - Cuối HK2 - Cừ Đứt

1st - 5th Grade

28 Qs

Bài luyện tập số 15

Bài luyện tập số 15

1st Grade

28 Qs

Kiểm tra phát âm tiếng Trung

Kiểm tra phát âm tiếng Trung

Assessment

Quiz

Education

1st Grade

Medium

Created by

XUÂN NGUYỄN

Used 1+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ '鸡蛋' được phát âm là:

jīdàn

jídàn

jǐdān

jìdǎn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ '司机' được phát âm là:

sījī

síjǐ

sìjī

sǐjí

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ '足球' được phát âm là:

zúqiú

zǔqiū

zūqiú

zùqiǔ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ '机场' được phát âm là:

jīchǎng

jícháng

jǐchàng

jìchǎng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ '熊猫' được phát âm là:

xióngmāo

xiōngmáo

xióngmáo

xiōngmāo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ '爷爷' được phát âm là:

yéye

yēyé

yěye

yèye

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ '妹妹' được phát âm là:

mèimei

méimèi

měiméi

mēimei

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?