UNIT 9 (GRADE 10)

UNIT 9 (GRADE 10)

1st - 5th Grade

92 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English grade 4

English grade 4

4th Grade

90 Qs

review 1 Grade 5

review 1 Grade 5

5th Grade

87 Qs

Ôn tập từ vựng Tiếng Anh lớp 4 - HKI - Ms Duyen

Ôn tập từ vựng Tiếng Anh lớp 4 - HKI - Ms Duyen

KG - University

93 Qs

E3. Unit 5. My hobbies

E3. Unit 5. My hobbies

3rd Grade

93 Qs

Unit 7 Grade 5 ( Lesson 2)

Unit 7 Grade 5 ( Lesson 2)

5th Grade

91 Qs

Lớp 4 - HK2

Lớp 4 - HK2

5th Grade

94 Qs

Review 4 Grade 4

Review 4 Grade 4

4th Grade

90 Qs

OCR Unit 2 Latin & Greek Roots

OCR Unit 2 Latin & Greek Roots

5th Grade

90 Qs

UNIT 9 (GRADE 10)

UNIT 9 (GRADE 10)

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Co Co

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

92 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/

môi trường (n)
sự tỏa ra (n)
một cách bất hợp pháp (adv)
lũ lụt (n)
nhiệt độ (n)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl/

thuộc về môi trường (adj)
cấm, lệnh cấm (v/n)
đang sống (adj)
đợt nóng (n)
bầu khí quyển (n)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Environmentally /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl.i/

thân thiện với môi trường (adv)
phi chính phủ (adj)
không sống (adj)
tiêu cực (adj)
hậu quả, kết quả (n)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Environmentalist /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl.ɪst/

nhà môi trường học (n)
chính phủ (n)
chất (n)
tích cực (adj)
mực nước biển dâng cao (np)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Protect /prəˈtekt/

bảo vệ (v)
sống sót (v)
tỏa ra (v)
thuộc hô hấp (adj)
băng tan ở hai cực (np)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Protection /prəˈtek.ʃən/

sự bảo vệ (n)
sự sống sót, tồn tại (n)
sự tỏa ra (n)
một cách bất hợp pháp (adv)
thời tiết cực đoan (np)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Protective /prəˈtek.tɪv/

bảo vệ, bảo hộ, che chở (adj)
môi trường (n)
cấm, lệnh cấm (v/n)
đang sống (adj)
lũ lụt (n)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?