Tiếng trung buổi 6

Tiếng trung buổi 6

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lesson 8: Advance time 1

Lesson 8: Advance time 1

1st Grade

18 Qs

Bai kiem tra 1

Bai kiem tra 1

1st Grade

20 Qs

bài 6 - 7 - 8

bài 6 - 7 - 8

KG - Professional Development

21 Qs

Toán: Xem đồng hồ - Lớp 3C TBA

Toán: Xem đồng hồ - Lớp 3C TBA

1st Grade

15 Qs

Nội Quy lớp học Online

Nội Quy lớp học Online

1st Grade

18 Qs

đọc hiểu văn bản

đọc hiểu văn bản

1st Grade

17 Qs

ai nhanh hơn

ai nhanh hơn

KG - 4th Grade

16 Qs

Lesson 8:  structure time 1

Lesson 8: structure time 1

1st Grade

20 Qs

Tiếng trung buổi 6

Tiếng trung buổi 6

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

早上

sáng sớm ( zǎoshang )

buổi chiều ( bùxià )

buổi tối ( bùwǎn )

giữa trưa ( zhōngwǔ )

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

差一刻

kém 15 phút ( chà yí kè )

kém 10 phút ( chà shí fēn )

kém 5 phút ( chà wǔ fēn )

kém 20 phút ( chà èr shí fēn )

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

睡觉

ngủ ( shuìjiào )

dormir ( dormir )

sommeil ( sommeil )

sleep ( sleep )

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

giờ ( diǎn )

phút ( fēn )

giây ( miǎo )

ngày ( rì )

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

晚饭

bữa tối ( wǎnfàn )

bữa sáng ( zǎofàn )

bữa trưa ( zhōngfàn )

bữa khuya ( wǎnfàn )

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ăn ( chī )

mang (máng)

uống (wǔng)

nấu (nàu)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

phút ( fēn )

giây ( jiē )

giờ ( zhōng )

ngày ( rì )

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?