Ôn tập KTCK2 - toán 8

Ôn tập KTCK2 - toán 8

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỀ ÔN HÈ SỐ 1

ĐỀ ÔN HÈ SỐ 1

4th - 9th Grade

15 Qs

Trắc nghiệm chương 1 hình 8

Trắc nghiệm chương 1 hình 8

8th Grade

15 Qs

TOÁN 8 .ÔN TÂP CHƯƠNG TỨ GIÁC

TOÁN 8 .ÔN TÂP CHƯƠNG TỨ GIÁC

8th Grade

20 Qs

BTVN: HÌNH VUÔNG

BTVN: HÌNH VUÔNG

8th Grade

15 Qs

ôn tập hình 8

ôn tập hình 8

8th Grade

15 Qs

Review #1 for Corresponding Congruent Parts

Review #1 for Corresponding Congruent Parts

8th - 12th Grade

17 Qs

HÌNH THANG, HÌNH BÌNH HÀNH

HÌNH THANG, HÌNH BÌNH HÀNH

8th Grade

20 Qs

Đường trung bình của tam giác, của hình thang

Đường trung bình của tam giác, của hình thang

1st - 12th Grade

15 Qs

Ôn tập KTCK2 - toán 8

Ôn tập KTCK2 - toán 8

Assessment

Quiz

Mathematics

8th Grade

Medium

CCSS
HSG.SRT.A.2, HSG.SRT.B.4, 2.MD.D.10

+10

Standards-aligned

Created by

Nguyễn Ngọc Trạng

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Một cửa hàng bán nước giải khát ghi nhận lại số lượng nước bán trong ngày.

Trong ngày, cửa hàng này bán được mấy loại nước uống?

HD: Chỉ nhập số lượng, không nhập đơn vị

Tags

CCSS.2.MD.D.10

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Loại nước uống được nhiều khách hàng lựa chọn nhất là

Pepsi

Coca

7 up

Mirinda

Answer explanation

Coca có số lượng bán được là 10, nhiều nhất trong 4 loại

Tags

CCSS.2.MD.D.10

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Do nguồn hàng hạn chế, nên cửa hàng chỉ bán 4 loại nước này.

Xác suất để 1 khách hàng chọn ngẫu nhiên loại 7 Up là bao nhiêu

8

Answer explanation

Chọn ngẫu nhiên 1 sản phẩm trong 4 sản phẩm, nên xác suất là 1/4

Chú ý, nếu tìm xác suất thực nghiệm sẽ là tổng khả năng chia tổng phép thử

Tags

CCSS.7.SP.C.7B

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Xác suất thực nghiệm người mua chọn Coca trong ngày được ghi nhận là

10

Answer explanation

Đây là xác suất thực nghiệm nên

Tổng số thuận lợi là 10

Tổng số phép thử là 30

Xác suất thực nghiệm là: 10/30 rút gọn thành 1/3

Tags

CCSS.7.SP.C.6

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Cho hình vẽ, biết DE // BC. Theo định lí Ta – lét ta có tỉ lệ thức đúng là

Answer explanation

Tương ứng đoạn trên / đoạn dưới

Tags

CCSS.HSG.SRT.B.4

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Độ dài đoạn DC trên hình là

HD: Chỉ nhập số đo, không nhập đơn vị

Dấu thập phân là dấu phẩy

Tags

CCSS.HSG.SRT.B.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cho hình vẽ, biết D, E là trung điểm AC và AB, F thuộc BC. Đường trung bình của tam giác ABC là

FE

ED

DF

BC

Answer explanation

E: trung điểm (có kí hiệu 2 đoạn bằng)

D: trung điểm (có kí hiệu 2 đoạn bằng)

DE: đường trung bình





F: không có kí hiệu trung điểm nên không xét tới

Tags

CCSS.HSG.SRT.B.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?