Quiz N2_Np (5)

Quiz N2_Np (5)

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập bài 4 -marugoto

Ôn tập bài 4 -marugoto

KG - 1st Grade

15 Qs

N1_Quiz TV thực chiến (5)

N1_Quiz TV thực chiến (5)

1st Grade

13 Qs

Quiz N1_Np (1)

Quiz N1_Np (1)

1st Grade

10 Qs

Quiz N3JB - Ngày 29.04.2025

Quiz N3JB - Ngày 29.04.2025

1st - 5th Grade

10 Qs

Quiz N2_Np (4)

Quiz N2_Np (4)

1st Grade

10 Qs

N1_Quiz TV thực chiến (1)

N1_Quiz TV thực chiến (1)

1st Grade

15 Qs

グループ予選

グループ予選

1st Grade

12 Qs

日本語学ぶ

日本語学ぶ

1st - 6th Grade

10 Qs

Quiz N2_Np (5)

Quiz N2_Np (5)

Assessment

Quiz

Professional Development

1st Grade

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

テニスコートの入り口の看板に「コート内では必ずテニスシューズを履く(  )。」と書いてあるのに、守らない人がいるので困る。
こと
はず
など
のみ

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ テニスコートの入り口の看板に「コート内では必ずテニスシューズを履くこと。」と書いてあるのに、守らない人がいるので困る。 👉 Trên bảng hiệu ở lối vào sân tennis có ghi: "Trong sân nhất định phải mang giày tennis", vậy mà vẫn có người không tuân thủ, thật là phiền phức. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜こと ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Hãy... / Phải... (dùng trong quy định, mệnh lệnh) 🔹 Cách chia:   Vる + こと 🔹 Ví dụ: 📌 ごみは決められた場所に捨てること。 👉 Rác phải bỏ đúng nơi quy định. 2. 〜はず 🔹 Ý nghĩa: Chắc chắn là..., lẽ ra là... 🔹 Cách chia:   Vる・Vた・Aい・Aな・Nの + はず 🔹 Ví dụ: 📌 彼は今日来るはずです。 👉 Lẽ ra hôm nay anh ấy sẽ đến. 3. 〜など 🔹 Ý nghĩa: Như là..., chẳng hạn như... 🔹 Cách chia:   N + など 🔹 Ví dụ: 📌 果物などをたくさん買いました。 👉 Tôi đã mua rất nhiều thứ như trái cây chẳng hạn. 4. 〜のみ 🔹 Ý nghĩa: Chỉ... (dạng trang trọng của だけ) 🔹 Cách chia:   N + のみ 🔹 Ví dụ: 📌 本日は関係者のみ入場できます。 👉 Hôm nay chỉ người có liên quan mới được vào.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

南極の氷を調べること(  )数十万年前の地球の気候を知ることができるそうだ。
によって
にとって
に関して
に対して

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 南極の氷を調べることによって数十万年前の地球の気候を知ることができるそうだ。 👉 Nhờ vào việc nghiên cứu băng ở Nam Cực, người ta có thể biết được khí hậu của Trái Đất hàng trăm nghìn năm trước. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜によって ✅(Đáp án đúng) 🧠 Tổng hợp các ý nghĩa của「〜によって」 ① Chỉ phương tiện, cách thức 👉 Dịch: "Bằng cách...", "Thông qua...", "Nhờ vào..." 🔹 Cách chia:   N + によって 🔹 Ví dụ: 📌 インターネットによって、世界中の人とつながることができる。 👉 Nhờ vào internet, có thể kết nối với mọi người trên toàn thế giới. ② Chỉ nguyên nhân, lý do 👉 Dịch: "Do...", "Vì..." 🔹 Cách chia:   N + によって 🔹 Ví dụ: 📌 地震によって多くの建物が壊れた。 👉 Do trận động đất, nhiều tòa nhà đã bị phá hủy. ③ Chỉ tác nhân của hành động (thường dùng trong bị động) 👉 Dịch: "Do (ai đó)...", "Bởi..." 🔹 Cách chia:   N + によって 🔹 Ví dụ: 📌 この絵は有名な画家によって描かれました。 👉 Bức tranh này được vẽ bởi một họa sĩ nổi tiếng. ④ Biểu thị sự thay đổi tùy theo đối tượng, tình huống (=によっては) 👉 Dịch: "Tùy vào...", "Tùy theo..." 🔹 Cách chia:   N + によって(は) 🔹 Ví dụ: 📌 人によって考え方が違う。 👉 Tùy từng người mà cách suy nghĩ khác nhau. 📌 国によっては法律が異なる。 👉 Tùy từng quốc gia mà luật pháp khác nhau. 2. 〜にとって 🔹 Ý nghĩa: Đối với... (dùng để thể hiện quan điểm, đánh giá) 🔹 Cách chia:   N + にとって 🔹 Ví dụ: 📌 子どもにとって、遊びはとても大切です。 👉 Đối với trẻ em, vui chơi rất quan trọng. 3. 〜に関して 🔹 Ý nghĩa: Liên quan đến..., về... 🔹 Cách chia:   N + に関して 🔹 Ví dụ: 📌 この問題に関して、先生に質問した。 👉 Tôi đã hỏi thầy giáo về vấn đề này. 4. 〜に対して 🔹 Ý nghĩa: Đối với... (hành vi, thái độ, phản ứng với ai/điều gì đó) 🔹 Cách chia:   N + に対して 🔹 Ví dụ: 📌 目上の人に対して、敬語を使うべきだ。 👉 Đối với người bề trên, nên dùng kính ngữ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

入社試験の面接で、緊張の(  )、声が震えてしまった。 _x000B_
わけで
あまり
ことに
中を

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 入社試験の面接で、緊張のあまり、声が震えてしまった。 👉 Trong buổi phỏng vấn tuyển dụng, vì quá căng thẳng, giọng tôi đã run lên. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜わけだ 🔹 Ý nghĩa: Vì vậy..., tức là... (diễn giải lý do, kết luận) 🔹 Cách chia:   普通形 + わけだ 🔹 Ví dụ: 📌 彼はいつも遅刻する。つまり、時間を守れないわけだ。 👉 Anh ta lúc nào cũng đến trễ. Tức là không thể tuân thủ giờ giấc. 2. 〜あまり ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Vì quá (cảm xúc)... nên... (dẫn đến kết quả bất ngờ/tiêu cực) 🔹 Cách chia:   N + のあまり   Vる / Aな + あまり 🔹 Ví dụ: 📌 心配のあまり、眠れなくなった。 👉 Vì quá lo lắng nên tôi không thể ngủ được. 3. 〜ことに 🔹 Ý nghĩa: Thật là... (dùng để nhấn mạnh cảm xúc) 🔹 Cách chia:   Aい / Aな / Vた + ことに 🔹 Ví dụ: 📌 驚いたことに、彼は一人で山を登った。 👉 Điều khiến tôi ngạc nhiên là anh ấy đã leo núi một mình. 4. 〜中を 🔹 Ý nghĩa: Trong lúc..., trong hoàn cảnh... (nhấn mạnh sự đối lập với hành động chính) 🔹 Cách chia:   N + 中を 🔹 Ví dụ: 📌 雨の中を、彼は走って帰った。 👉 Anh ấy đã chạy về trong cơn mưa.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

(メールで) 1月20日に新入生歓迎会を聞きますので、ぜひご参加ください。なお、場所は(  )、お知らせします。_x000B_
決まったおかげで
決まり次代
決まって以来
決まる一方で

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 1月20日に新入生歓迎会を開きますので、ぜひご参加ください。なお、場所は決まり次第、お知らせします。 👉 Ngày 20 tháng 1 sẽ tổ chức tiệc chào đón tân sinh viên, rất mong bạn tham gia. Ngay khi địa điểm được quyết định, chúng tôi sẽ thông báo. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜おかげで 🔹 Ý nghĩa: Nhờ vào... (mang nghĩa tích cực) 🔹 Cách chia:   Vた / Nの + おかげで 🔹 Ví dụ: 📌 先生の指導のおかげで、合格できました。 👉 Nhờ sự hướng dẫn của thầy, tôi đã đậu. 2. 〜次第 ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Ngay sau khi... thì... 🔹 Cách chia:   Vます(bỏ ます)+ 次第 🔹 Ví dụ: 📌 準備ができ次第、出発します。 👉 Ngay sau khi chuẩn bị xong, chúng tôi sẽ xuất phát. 3. 〜て以来 🔹 Ý nghĩa: Kể từ khi... 🔹 Cách chia:   Vて + 以来 🔹 Ví dụ: 📌 日本に来て以来、毎日日本語を勉強しています。 👉 Kể từ khi đến Nhật, tôi học tiếng Nhật mỗi ngày. 4. 〜一方で 🔹 Ý nghĩa: Một mặt thì..., mặt khác thì... 🔹 Cách chia:   Vる / Aい / Aな / N + 一方で 🔹 Ví dụ: 📌 都会は便利な一方で、自然が少ない。 👉 Thành phố thì tiện lợi, nhưng mặt khác lại ít thiên nhiên.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

この地域のみかんの生産量は、2000年から2003年にかけて一時減少した(  )  、再び増加し、 2010年には過去最高となった。 _x000B_
として
のかどうか
からには
ものの

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ この地域のみかんの生産量は、2000年から2003年にかけて一時減少したものの、再び増加し、2010年には過去最高となった。 👉 Sản lượng quýt ở khu vực này đã từng giảm tạm thời từ năm 2000 đến 2003, tuy nhiên sau đó lại tăng trở lại và đạt mức cao nhất vào năm 2010. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜として 🔹 Ý nghĩa: Với tư cách là..., như là... 🔹 Cách chia:   N + として 🔹 Ví dụ: 📌 留学生として日本に来ました。 👉 Tôi đến Nhật với tư cách là du học sinh. 2. 〜のかどうか 🔹 Ý nghĩa: Có... hay không 🔹 Cách chia:   普通形 + のかどうか 🔹 Ví dụ: 📌 本当なのかどうか分かりません。 👉 Tôi không biết có đúng là thật hay không. 3. 〜からには 🔹 Ý nghĩa: Một khi đã... thì đương nhiên... 🔹 Cách chia:   Vる / Vた / Aい / Aな + からには 🔹 Ví dụ: 📌 引き受けたからには、最後までやります。 👉 Một khi đã nhận thì sẽ làm đến cùng. 4. 〜ものの ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Tuy..., mặc dù... nhưng... 🔹 Cách chia:   V普通形 / Aい / Aな / N + ものの 🔹 Ví dụ: 📌 知っているものの、うまく説明できない。 👉 Tuy là biết nhưng tôi không thể giải thích tốt được.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

(育児書で) 赤ちゃんの熱が少しあると心配になるかもしれませんが、熱が多少あっても、元気に遊んでいるなら、(  )。_x000B_
慌てることはありません
慌てざるを得ません
慌てずにはいられません
慌てるに違いありません

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 赤ちゃんの熱が少しあると心配になるかもしれませんが、熱が多少あっても、元気に遊んでいるなら、慌てることはありません。 👉 Khi thấy bé bị sốt nhẹ có thể bạn sẽ lo lắng, nhưng nếu bé vẫn vui chơi khỏe mạnh thì không cần phải hoảng hốt. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜ことはありません ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: Không cần phải..., không nhất thiết phải... 🔹 Cách chia:   Vる + ことはない / ことはありません 🔹 Ví dụ: 📌 心配することはありません。すぐ治りますよ。 👉 Không cần phải lo lắng đâu. Sẽ khỏi ngay thôi mà. 2. 〜ざるを得ません 🔹 Ý nghĩa: Đành phải..., buộc phải... (dù không muốn) 🔹 Cách chia:   Vない + ざるを得ない(する → せざるを得ない) 🔹 Ví dụ: 📌 雨が強すぎて、試合を中止せざるを得ませんでした。 👉 Vì mưa quá to nên buộc phải hoãn trận đấu. 3. 〜ずにはいられません 🔹 Ý nghĩa: Không thể không..., buộc phải... (do cảm xúc thôi thúc) 🔹 Cách chia:   Vない + ずにはいられない(する → せずにはいられない) 🔹 Ví dụ: 📌 その話を聞いて、笑わずにはいられなかった。 👉 Nghe chuyện đó xong, tôi không nhịn được cười. 4. 〜に違いありません 🔹 Ý nghĩa: Chắc chắn là..., không sai được 🔹 Cách chia:   普通形 + に違いない(なA・N + に違いない) 🔹 Ví dụ: 📌 彼は犯人に違いありません。 👉 Nhất định anh ta là thủ phạm.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

先月、エアコンを(  )使っていたら、電気代が2万円を超えてしまった。
使いすぎて
使ったまま
使いたいだけ
使いつづけたり

Answer explanation

1️⃣ Dịch nghĩa câu sau khi ghép đáp án đúng vào: ✅ 先月、エアコンを使いたいだけ使っていたら、電気代が2万円を超えてしまった。 👉 Tháng trước, vì dùng điều hòa thỏa thích, nên tiền điện đã vượt quá 20.000 yên. 2️⃣ Phân tích ngữ pháp của từng đáp án: 1. 〜たまま 🔹 Ý nghĩa: Cứ để nguyên trạng thái..., trong khi vẫn còn... 🔹 Cách chia:   Vた / Nの + まま 🔹 Ví dụ: 📌 靴を履いたまま部屋に入ってしまった。 👉 Tôi đã bước vào phòng trong khi vẫn mang giày. 2. 〜すぎて 🔹 Ý nghĩa: Vì quá... nên... 🔹 Cách chia:   Vます / Aい / Aな(bỏ い/な)+ すぎて 🔹 Ví dụ: 📌 食べすぎて、お腹が痛くなった。 👉 Vì ăn quá nhiều nên tôi bị đau bụng. 3. 〜たいだけ ✅(Đáp án đúng) 🔹 Ý nghĩa: (Làm) bao nhiêu tùy thích / theo mong muốn 🔹 Cách chia:   Vたい + だけ 🔹 Ví dụ: 📌 遊びたいだけ遊んで、今は後悔している。 👉 Hồi đó chơi thỏa thích, giờ thì hối hận. 4. 〜つづけたり 🔹 Ý nghĩa: Liệt kê hành động đã làm liên tục 🔹 Cách chia:   Vます + つづけたり 🔹 Ví dụ: 📌 テレビを見つづけたり、寝たりして過ごした。 👉 Tôi đã dành thời gian xem tivi liên tục, rồi ngủ, v.v.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?