Msutong 2 - Lesson 3

Msutong 2 - Lesson 3

1st Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Msutong 2 - Lesson 7

Msutong 2 - Lesson 7

1st Grade

20 Qs

VĂN HÓA CÔNG TY

VĂN HÓA CÔNG TY

1st - 3rd Grade

20 Qs

Bài 13 GTHN Q1

Bài 13 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

BỘ ĐỀ 1

BỘ ĐỀ 1

1st - 5th Grade

20 Qs

Class 1 - Letter B (Review 2)

Class 1 - Letter B (Review 2)

1st Grade

20 Qs

TIẾNG VIỆT-17

TIẾNG VIỆT-17

1st - 2nd Grade

21 Qs

Anh Quốc

Anh Quốc

1st - 3rd Grade

20 Qs

LỊCH SỬ VĂN HÓA MWG

LỊCH SỬ VĂN HÓA MWG

1st Grade - University

20 Qs

Msutong 2 - Lesson 3

Msutong 2 - Lesson 3

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

Admin TMLV

Used 20+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Bút"?
对了
一下

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Lượt, lần (lượng từ dùng cho hành động)"?
手机
电话
可是

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "打电话" là gì?
Có thể
Gọi điện thoại
Điện thoại
Dùng, sử dụng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Đợi, chờ"?
可是
手机

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "电" là gì?
Gọi điện thoại
Có thể
Điện
Cho, tặng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Điện thoại"?
手机
电话

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "电脑" là gì?
Lượt, lần
Dùng, sử dụng
Máy tính
Đúng rồi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?