
Ôn Tập Sinh Học HKII

Quiz
•
Other
•
10th Grade
•
Medium
Hong Thuy Dang
Used 2+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm sinh vật nào dưới đây không phải là vi sinh vật?
Vi khuẩn cổ.
Vi khuẩn.
Tảo biển.
Động vật nguyên sinh.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nối các thông tin ở cột A và cột B, cách nối nào dưới đây là hợp lí?
1 - a, 2 - b, 3 - c, 4 - d
1 - a, 2 - d, 3 - c, 4 - d
1 - c, 2 - a, 3 - c, 4 - b
1 - c, 2 - b, 3 - c, 4 - d
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi sinh vật sử dụng nguồn năng lượng từ ánh sáng và nguồn carbon là chất hữu cơ có kiểu dinh dưỡng nào sau đây?
Quang tự dưỡng.
Quang dị dưỡng.
Hóa tự dưỡng.
Hóa dị dưỡng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương pháp nghiên cứu vi sinh vật nào sau đây để nghiên cứu khả năng hoạt động hiếu khí, kị khí của vi sinh vật và sản phẩm của chúng tạo ra?
Phương pháp quang sát bằng kính hiển vi.
Phương pháp nuôi cấy.
Phương pháp phân lập vi sinh vật.
Phương pháp định danh vi khuẩn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các phát biểu sau đây về đặc điểm của vi sinh vật:
(1) Vi sinh vật là những sinh vật có kích thước nhỏ.
(2) Tất cả vi sinh vật đều có cấu trúc đơn bào.
(3) Vi sinh vật chỉ tồn tại được trong cơ thể sinh vật.
(4) Vi sinh vật có khả năng hấp thụ và chuyển hóa nhanh các chất dinh dưỡng.
Trong các phát biểu trên, có bao nhiêu phát biểu đúng?
1.
2.
3.
4.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương trình tổng hợp carbohydrate ở vi sinh vật nào sau đây là đúng?
[Glucose]n+1 + [ADP-glucose] [Glucose]n + ADP.
[Glucose]n + ADP [Glucose]n+1 + [ADP-glucose].
[Glucose]n + [ADP-glucose] [Glucose]n+1 + ADP.
[Glucose]n+1 + ADP [Glucose]n + [ADP-glucose].
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có hai hình thức lên men, đó là
lên men rượu và lên men lactic.
lên men hiếu khí và lên men kị khí.
lên men lactic và lên men hiếu khí.
lên men rượu và lên men kị khí.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
28 questions
Trắc nghiệm nhận biết 28 câu

Quiz
•
10th Grade
30 questions
Đồng hành cùng 4T (mùa 7) - Tuần 1 (Hiểu biết chung)

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Giáo dục địa phương 10 HKI

Quiz
•
10th Grade
35 questions
Chúa Giêsu Giáng Sinh

Quiz
•
6th Grade - University
37 questions
Túi mù 2

Quiz
•
9th Grade - University
28 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI KÌ II SINH HỌC 10

Quiz
•
10th Grade
37 questions
NGƯỜI TRONG BAO

Quiz
•
10th Grade
29 questions
sử 11

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
6 questions
Secondary Safety Quiz

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University