
Kiểm tra kiến thức về mùa hè

Quiz
•
Other
•
4th Grade
•
Easy
Ngọc Bảo
Used 1+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng. "Mùa hè đến, những cánh phượng đỏ rực rỡ như những ngọn lửa nhỏ cháy bừng trên các tán cây. Tiếng ve ngân vang suốt ngày như bản nhạc không dứt. Sân trường đầy nắng vàng óng ả. Lũ học trò ríu rít trò chuyện, như muốn lưu giữ từng khoảnh khắc của năm học cũ." Đoạn văn trên miêu tả mùa nào?
Mùa xuân
Mùa hạ
Mùa thu
Mùa đông
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng. "Mùa hè đến, những cánh phượng đỏ rực rỡ như những ngọn lửa nhỏ cháy bừng trên các tán cây. Tiếng ve ngân vang suốt ngày như bản nhạc không dứt. Sân trường đầy nắng vàng óng ả. Lũ học trò ríu rít trò chuyện, như muốn lưu giữ từng khoảnh khắc của năm học cũ." Hình ảnh "những ngọn lửa nhỏ" dùng để chỉ điều gì?
Ánh nắng
Lá bàng đỏ
Hoa phượng
Ngọn nến
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biện pháp tu từ nào được dùng trong câu "Tiếng ve ngân vang suốt ngày như bản nhạc không dứt"?
Nhân hóa
Ẩn dụ
So sánh
Hoán dụ
4.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng. "Mùa hè đến, những cánh phượng đỏ rực rỡ như những ngọn lửa nhỏ cháy bừng trên các tán cây. Tiếng ve ngân vang suốt ngày như bản nhạc không dứt. Sân trường đầy nắng vàng óng ả. Lũ học trò ríu rít trò chuyện, như muốn lưu giữ từng khoảnh khắc của năm học cũ." Câu "Lũ học trò ríu rít trò chuyện" nói lên điều gì?
Evaluate responses using AI:
OFF
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu "Lũ học trò ríu rít trò chuyện" nói lên điều gì?
Học trò đang học bài chăm chỉ
Học trò đang chạy nhảy
Học trò đang trò chuyện vui vẻ
Học trò đang dọn lớp
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây là tính từ?
Chạy
Hát
Vui vẻ
Cái bàn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây là động từ?
Xanh biếc
Đọc sách
Con mèo
Đẹp đẽ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
22 questions
Ôn Tập Tin Học Lớp 5

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Ôn Tập Tiếng Việt Lớp 4

Quiz
•
4th Grade
20 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 4 SỐ 5

Quiz
•
4th Grade
21 questions
Ôn tập về dấu câu

Quiz
•
KG - 4th Grade
25 questions
CHỦ NGỮ - VỊ NGỮ (TIẾT 1)

Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
BỘ ĐỀ 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
ÔN TẬP 1

Quiz
•
4th Grade
23 questions
BingGo Leaders_Programs Revision

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
18 questions
Subject and Predicate Practice

Quiz
•
4th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
place value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Place Value and Rounding

Quiz
•
4th Grade
14 questions
Types of Sentences

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade