PHRASAL VERBS - PART 2 (15-24) - ON 12 -OANH

PHRASAL VERBS - PART 2 (15-24) - ON 12 -OANH

12th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

english

english

1st - 12th Grade

40 Qs

CHARGER Days Review 2025-26

CHARGER Days Review 2025-26

7th Grade - University

31 Qs

Bloom's

Bloom's

9th - 12th Grade

35 Qs

Legislative Branch

Legislative Branch

11th - 12th Grade

31 Qs

Indicators of Development

Indicators of Development

12th Grade - University

41 Qs

SST Term 1 Revision Test

SST Term 1 Revision Test

4th Grade - University

40 Qs

Chapter 6 Review

Chapter 6 Review

9th - 12th Grade

32 Qs

Трудове законодавство. Комплексний тест

Трудове законодавство. Комплексний тест

12th Grade - University

36 Qs

PHRASAL VERBS - PART 2 (15-24) - ON 12 -OANH

PHRASAL VERBS - PART 2 (15-24) - ON 12 -OANH

Assessment

Quiz

Education

12th Grade

Medium

Created by

Mr. OCEAN TEAM 212

Used 6+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ "crop up" có nghĩa là gì?

Xảy ra hoặc xuất hiện bất ngờ

Chuẩn bị cho tương lai

Thu hoạch mùa màng

Cắt bớt thứ gì đó

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ "come up with" có nghĩa là gì?

Tiến gần đến mục tiêu

Nghĩ ra ý tưởng hoặc kế hoạch

Đi lên với ai đó

Trở nên phổ biến

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ "come across" có nghĩa là gì?

Vượt qua thử thách

Băng qua

Tình cờ gặp

Đi ngang qua

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ "dip into" có nghĩa là gì?

Tìm kiếm kỹ lưỡng

Nhúng vào nước

Đọc lướt hoặc tiêu một phần tiền tiết kiệm

Chìm sâu vào điều gì đó

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ "die out" có nghĩa là gì?

Biến mất tạm thời

Ngừng làm gì đó

Mất đi hoặc tuyệt chủng

Chết vì bệnh tật

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ "dress up" có nghĩa là gì?

Chuẩn bị nhanh chóng

Lấy đồ ra

Mặc đẹp hoặc diện đồ đặc biệt

Thay quần áo bẩn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm động từ "fall behind" có nghĩa là gì?

Ngã xuống phía sau ai đó

Ngã vì vấp ngã

Vượt lên trước

Bị tụt lại phía sau

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?