
Quiz về Bình đẳng công dân
Quiz
•
World Languages
•
11th Grade
•
Easy
hằng bùi
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Bấtkỳ công dân nào, nếu đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật đều có quyền học tập, lao động, kinh doanh. Điều này thể hiện công dân bình đẳng về
mặt xã hội.
trách nhiệm.
nghĩa vụ.
quyền.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Công dân bình đẳng về hưởng quyền theo quy định của pháp luật khi thức hiện hành vi nào sau đây ?
Nộp thuế theo quy định.
Đăng ký nghĩa vụ quân sự khi đến tuổi.
Lựa chọn bảo hiểm nhân thọ.
nhập cảnh trái phép.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Bất kì công dân nào vi phạm pháp luật đều phải chịu trách nhiệm
liên đới.
pháp lí.
điều tra.
hòa giải.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Bình đẳng trước pháp luật có nghĩa là trong việc hưởng quyền, thực hiện nghĩa vụ và chịu trách nhiệm pháp lí mọi công dân đều không bị
thay đổi quốc tịch.
truy cứu trách nhiệm.
phân biệt đối xử.
áp dụng hình phạt.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Theo quy định của pháp luật, một trong những biện pháp nhằm thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động là việc nhà nước có quy định cụ thể tỷ lệ nam nữ khi được
tư vấn pháp lý.
bầu cử, ứng cử.
dạy nghề, học nghề.
tuyển dụng lao động.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nam, nữ bình đẳng trong việc tiếp cận và hưởng thụ các chính sách về giáo dục, đào tạo - đó là quy định pháp luật về bình đẳng giới trên lĩnh vực nào?
Giáo dục và đào tạo.
Chính trị và xã hội.
Hôn nhân và gia đình.
Khoa học và công nghệ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Một trong những quy định của pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế là cả nam và nữ đều bình đẳng trong việc thực hiện quyền
kinh doanh.
tài sản.
nhân thân.
bầu cử.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
30 questions
Bài Tập Tiếng Hàn
Quiz
•
1st Grade - University
35 questions
HSK2 - 3
Quiz
•
9th - 12th Grade
33 questions
Vietnamese
Quiz
•
1st Grade - University
27 questions
trắc nghiệm sử hkii
Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
công nghệ
Quiz
•
11th Grade
28 questions
Mỏi mắt vcl thề
Quiz
•
11th Grade
25 questions
GT HÁN 4 BÀI 11
Quiz
•
KG - University
28 questions
Tuyển Sinh 10 version 3 _ 2021
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
La Fecha
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
SP II: Gustar with Nouns and Infinitives Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Present Tense (regular)
Quiz
•
6th - 12th Grade
30 questions
Autentico 2 1b Extracurricular Activities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
La Hora
Quiz
•
9th Grade - University