
Câu hỏi trắc nghiệm điện tích

Quiz
•
Other
•
11th Grade
•
Easy
van Nguyen
Used 1+ times
FREE Resource
56 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho hai điện tích đứng yên trong chân không cách nhau một khoảng r. Lực tương tác giữa chúng có độ lớn F. Chỉ ra phát biểu đúng.
F tỉ lệ thuận với r.
F tỉ lệ nghịch với r.
F tỉ lệ thuận với r2.
F tỉ lệ nghịch với r2.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức nào dưới đây xác định độ lớn lực tương tác tĩnh điện giữa hai điện tích điểm q1, q2 đặt cách nhau một khoảng r trong chân không, với k = 9.109 N.m2/C2 là hằng số Cu lông ?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho hai điện tích điểm đặt trong chân không. Khi khoảng cách giữa hai điện tích là r thì lực tương tác điện giữa chúng có độ lớn là. F Khi khoảng cách giữa hai điện tích là 3r thì lực tương tác điện giữa chúng có độ lớn là
F/9
F/3.
3F.
9F.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai điện tích điểm q1=2.10-6C và q2=3.10-6C được đặt cách nhau 10 cm trong chân không. Lấy k=9.10^9 Nm^2/C^2. Lực tương tác điện giữa chúng có độ lớn là
3,6N
5,4N
2,7N
1,8N
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai quả cầu nhỏ có điện tích 10-7C và 4.10-7C , đặt trong chân không tương tác với nhau một lực có độ lớn 0,1 N. Khoảng cách giữa chúng là
6 (mm).
3,6.10-3(m).
6.10-3 (m).
6 (cm).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai điện tích điểm q1 = 10−8 C và q2 = − 3.10−8 C đặt trong không khí tại hai điểm A và B cách nhau 8 cm. Đặt điện tích điểm q = 10−8 C tại điểm M trên đường trung trực của đoạn thẳng AB và cách AB một khoảng 3 cm. Lấy k = 9.109 N.m2/C2. Lực điện tổng hợp do q1 và q2 tác dụng lên q có độ lớn là
1,23.10^−3 N.
1,14.10^−3 N.
1,44.10^−3 N.
1,04.10^−3 N.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ba điện tích điểm q1, q2, q3 lần lượt được đặt tại ba điểm A, B, C nằm trên cùng một đường thẳng. Biết AC = 60 cm, q1 = 4q3, lực điện do q1 và q3 tác dụng lên q2 cân bằng nhau. B cách A và C lần lượt là
80 cm và 20 cm.
20 cm và 40 cm.
20 cm và 80 cm.
40 cm và 20 cm.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
Công nghệ nông nghiệp

Quiz
•
11th Grade
60 questions
Dân Công Dân

Quiz
•
9th - 12th Grade
56 questions
Công nghệ

Quiz
•
11th Grade
56 questions
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Đề Án 06

Quiz
•
11th Grade
58 questions
Cuối kì CNNN - Như Quỳnh B4

Quiz
•
11th Grade
57 questions
ĐỀ CƯƠNG HÓA CHƯƠNG 1

Quiz
•
11th Grade
54 questions
Địa cuối kì 2 11

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
6 questions
Secondary Safety Quiz

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
8th - Unit 1 Lesson 3

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Metric Conversions

Quiz
•
11th Grade
21 questions
SPANISH GREETINGS REVIEW

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Government Unit 1

Quiz
•
7th - 11th Grade