
TN Địa Lý
Quiz
•
Geography
•
10th Grade
•
Medium
Uyen Le Phuong
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
51 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cây công nghiệp lâu năm bao gồm
cà phê, cao su, chè, điều.
lúa, ngô, mía, sẵn
lạc, đậu tương, mía, bông.
cà phê, lúa, cao su, ngô.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công nghiệp năng lượng bao gồm các ngành
công nghiệp điện tử và viễn thông.
khai thác và chế biến lương thực.
khai thác nhiên liệu và sản xuất điện
sản xuất máy móc và thiết bị điện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của sản xuất nông nghiệp không phải là
cung cấp lương thực, thực phẩm cho con người.
bảo đảm nguyên liệu cho công nghiệp thực phẩm.
sản xuất ra những mặt hàng có giá trị xuất khẩu.
cung cấp hầu hết tư liệu sản xuất cho các ngành.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cây lương thực bao gồm
lúa gạo, lúa mì, ngô, sắn
lúa gạo, lúa mì, ngô, lạc
lúa gạo, lủa mì, ngô, đậu tương.
lúa gạo, lúa mì, ngô, mía.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trở của ngành nuôi trồng thuỷ sản không phải là
cung cấp nguồn đạm động vật bổ dưỡng cho con người.
nguồn cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp thực phẩm.
tạo ra các mặt hàng xuất khẩu có giá trị như tôm, cua, cá.
cơ sở đảm bảo an ninh lương thực bền vững của quốc gia.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản đất trồng, mặt nước được coi là
cơ sở vật chất.
công cụ lao động.
tư liệu sản xuất.
đối tượng lao động.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhân tố ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tính mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp là
đât đai.
khí hậu.
địa hình.
sinh vật.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
53 questions
Bài địa do t làm
Quiz
•
10th Grade
52 questions
ĐỊA 10-GK1-TN-Đ/S
Quiz
•
10th Grade
47 questions
bai 7 NGOAI LỰC
Quiz
•
10th Grade
46 questions
ôn tập giữa kì lớp 10
Quiz
•
10th Grade
56 questions
Quiz địa
Quiz
•
7th Grade - University
54 questions
THIÊN NHIÊN PHÂN HÓA ĐA DẠNG VD
Quiz
•
9th - 12th Grade
49 questions
ÔN THI LẠI_PHẦN TRẮC NGHIỆM
Quiz
•
10th Grade
50 questions
Địa lý
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
