Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Professional Development

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vưng bài 49

Từ vưng bài 49

Professional Development

25 Qs

Quiz 3.3

Quiz 3.3

Professional Development

25 Qs

LỚP DHHQ 03-05 QUIZIZZ GAME

LỚP DHHQ 03-05 QUIZIZZ GAME

Professional Development

30 Qs

 ÔN TẬP HÁN NGỮ 1 BÀI 1-5

ÔN TẬP HÁN NGỮ 1 BÀI 1-5

Professional Development

31 Qs

Từ vựng bài số 20

Từ vựng bài số 20

Professional Development

29 Qs

HSK2- B2

HSK2- B2

Professional Development

25 Qs

第一课:练习

第一课:练习

Professional Development

25 Qs

Từ vựng bài 31

Từ vựng bài 31

Professional Development

27 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

Đạt Nguyễn

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "váy" trong tiếng Trung là gì?

裙子

衬衫

西服

面试

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "ngọt" trong tiếng Trung là gì?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "đồ uống" trong tiếng Trung là gì?

水果

零食

食物

饮料

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "tủ lạnh" trong tiếng Trung là gì?

冰箱

微波炉

烤箱

洗衣机

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "phỏng vấn" trong tiếng Trung là gì?

交流

考试

面试

讨论

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "hoa tươi" trong tiếng Trung là gì?

花瓶

花园

花瓣

鲜花

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "công viên" trong tiếng Trung là gì?

公园

花园

广场

游乐场

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?