
Ôn Tập Vật Lý 12

Quiz
•
Others
•
KG
•
Easy

ly apple_user
Used 6+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ trường là dạng vật chất tồn tại trong không gian và tác dụng:
lực lên các vật đặt trong nó.
lực điện lên điện tích dương đặt trong nó.
lực từ lên nam châm và dòng điện đặt trong nó.
lực điện lên điện tích âm đặt trong nó.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các đường sức từ quanh dây dẫn thẳng rất dài có dòng điện không đổi chạy qua có dạng
các đường thẳng song song với dòng điện.
các đường thẳng vuông góc với dòng điện như những nan hoa xe đạp.
những vòng tròn đồng tâm với tâm nằm tại vị trí nơi dòng điện chạy qua.
những đường xoắn ốc đồng trục với trục là dòng điện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là không đúng?
Tương tác giữa hai dòng điện là tương tác từ.
Cảm ứng từ là đại lượng đặc trưng cho từ trường về mặt gây ra tác dụng từ.
Xung quanh mỗi điện tích đứng yên tồn tại điện trường và từ trường.
Đi qua mỗi điểm trong từ trường chỉ có một đường sức từ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất cơ bản của từ trường là:
gây ra lực từ tác dụng lên nam châm hoặc lên dòng điện đặt trong nó.
gây ra lực đàn hồi tác dụng lên các dòng điện và nam châm đặt trong nó.
gây ra sự biến đổi về tính chất điện của môi trường xung quanh.
gây ra lực hấp dẫn lên các vật đặt trong nó.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là không đúng?
Tương tác giữa hai dòng điện là tương tác từ.
Cảm ứng từ là đại lượng đặc trưng cho từ trường về mặt gây ra tác dụng từ.
Xung quanh mỗi điện tích đứng yên tồn tại điện trường và từ trường
đi qua mỗi điểm trong từ trường chỉ có một đường sức từ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dây dẫn mang dòng điện không tương tác với
các điện tích chuyển động.
nam châm đứng yên.
các điện tích đứng yên.
nam châm chuyển động.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của cảm ứng từ là
tesla (T)
Newton (N)
kg.m/s
N.C
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
44 questions
Nền tảng- Bài 12

Quiz
•
University
45 questions
kt sinh

Quiz
•
9th - 12th Grade
44 questions
Kiểm Tra Giữa Kỳ II Môn Lịch Sử 10

Quiz
•
KG
40 questions
Câu hỏi về y học hạt nhân

Quiz
•
KG
38 questions
Đè cương hoá học 3 cái phần 5 (“anbatocom💀”)

Quiz
•
1st Grade
43 questions
Hóa

Quiz
•
KG - University
39 questions
Đề Cương Vật Lý 12

Quiz
•
KG
44 questions
Bài kiểm tra cuối năm 2024

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Disney Characters

Quiz
•
KG
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Logos

Quiz
•
KG
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade
8 questions
Place Value & Value

Quiz
•
KG - 2nd Grade
20 questions
Capitalization in sentences

Quiz
•
KG - 4th Grade
12 questions
Continents and Oceans

Quiz
•
KG - 8th Grade
20 questions
Add & Subtract to 10

Quiz
•
KG - 2nd Grade